Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 悉TẤT
Hán

TẤT- Số nét: 11 - Bộ: BIỆN 采

ONシツ, シチ
KUN悉きる つきる
  ことごと
  悉く ことごとく
  悉くす つくす
  悉に つぶさに
  • Biết hết. Như tường tất [詳悉] tường hết.
  • Đều, hết. Như tất dẫn binh độ hà [悉引兵渡河] đều dẫn binh sang sông, giai tất cụ túc [皆悉具足] thảy đều đầy đủ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TẤT tất cả