Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 敗BẠI
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
敗訴 | BẠI TỐ | sự mất thế thuận lợi |
敗者 | BẠI GIẢ | người chiến bại; người thua |
敗戦国 | BẠI CHIẾN QUỐC | nước thua trận |
敗戦する | BẠI CHIẾN | thua trận |
敗戦 | BẠI CHIẾN | chiến bại;sự thua trận; sự chiến bại |
敗報 | BẠI BÁO | tin thất bại; tin bại trận |
敗北する | BẠI BẮC | thua trận |
敗北 | BẠI BẮC | sự thua trận |
敗れる | BẠI | thua; bị đánh bại |
惜敗 | TÍCH BẠI | thất bại đáng tiếc; thất bại sát nút |
腐敗した | HỦ BẠI | thiu |
完敗 | HOÀN BẠI | sự thất bại hoàn toàn (của một kế hoạch...); sự tiêu tan hoàn toàn (hy vọng...); sự bại trận hoàn toàn; thất bại hoàn toàn; tiêu tan hoàn toàn; bại trận hoàn toàn |
失敗は成功の元 | THẤT BẠI THÀNH CÔNG NGUYÊN | thất bại là mẹ thành công |
失敗する | THẤT BẠI | gãy đổ |
失敗する | THẤT BẠI | thất bại |
失敗 | THẤT BẠI | sự thất bại;thất bại |
勝敗 | THẮNG BẠI | sự thắng hay bại; thắng hay bại;thắng bại |
惜敗する | TÍCH BẠI | thất bại đáng tiếc |
惨敗 | THẢM BẠI | sự thảm bại; thất bạ thảm hại |
惨敗 | THẢM BẠI | sự thảm bại; thất bạ thảm hại; thua trận |
惨敗する | THẢM BẠI | thảm bại; thua liểng xiểng |
成敗 | THÀNH BẠI | thành bại |
戦敗国 | CHIẾN BẠI QUỐC | nước thua trận |
腐敗 | HỦ BẠI | hủ bại;sự hủ bại; sự mục nát |
腐敗する | HỦ BẠI | đổ nát;thối nát;thối tha;ươn |
仕事に失敗する | SĨ,SỸ SỰ THẤT BẠI | lỡ việc |
バッファ確保失敗 | XÁC BẢO THẤT BẠI | lỗi bộ đệm (vi tính) |
任務の遂行上の失敗を繰り返す | NHIỆM VỤ TOẠI HÀNH,HÀNG THƯỢNG THẤT BẠI TÀO,TAO PHẢN | Liên tục thất bại trong thi hành nhiệm vụ |