Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 貿MẬU
Hán

MẬU- Số nét: 12 - Bộ: BỐI 貝

ONボウ
  • Đổi lẫn cho nhau. Như mậu dịch 貿易 mua bán.
  • Lẫn lộn.
  • Mậu mậu 貿貿 lèm nhèm, mắt coi lờ mờ.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
貿易駅会社 MẬU DỊ,DỊCH DỊCH HỘI XÃ công ty ngoại thương
貿易障壁 MẬU DỊ,DỊCH CHƯƠNG ĐÍCH hàng rào buôn bán
貿易銀行 MẬU DỊ,DỊCH NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng ngoại thương
貿易金額 MẬU DỊ,DỊCH KIM NGẠCH kim ngạch ngoại thương
貿易連合 MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP thương đoàn
貿易計画 MẬU DỊ,DỊCH KẾ HỌA kê hoạch ngoại thương
貿易規則 MẬU DỊ,DỊCH QUY TẮC điều lệ (thể lệ) ngoại thương
貿易融資 MẬU DỊ,DỊCH DUNG TƯ cấp vốn ngoại thương
貿易省 MẬU DỊ,DỊCH TỈNH bộ ngoại thương
貿易界 MẬU DỊ,DỊCH GIỚI giới thương mại
貿易産業省 MẬU DỊ,DỊCH SẢN NGHIỆP TỈNH Sở Thương mại và Công nghiệp
貿易港 MẬU DỊ,DỊCH CẢNG bến cảng thương mại;cảng buôn;thương cảng;thương khẩu
貿易決済協定 MẬU DỊ,DỊCH QUYẾT TẾ HIỆP ĐỊNH hiệp định mua bán và thanh toán
貿易業者協会 MẬU DỊ,DỊCH NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu
貿易条約 MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU ƯỚC hiệp ước thương mại
貿易政策 MẬU DỊ,DỊCH CHÍNH,CHÁNH SÁCH chính sách buôn bán;chính sách ngoại thương
貿易振興 MẬU DỊ,DỊCH CHẤN,CHÂN HƯNG xúc tiến ngoại thương;xúc tiến thương mại
貿易手形 MẬU DỊ,DỊCH THỦ HÌNH hối phiếu thương mại
貿易戦争 MẬU DỊ,DỊCH CHIẾN TRANH chiến tranh buôn bán
貿易契約 MẬU DỊ,DỊCH KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng ngoại thương
貿易外収支 MẬU DỊ,DỊCH NGOẠI THU,THÂU CHI cán cân phi mậu dịch
貿易取引 MẬU DỊ,DỊCH THỦ DẪN giao dịch ngoại thương
貿易収益性 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU ÍCH TÍNH,TÁNH doanh lợi ngoại thương
貿易収支の黒字 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI HẮC TỰ cán cân buôn bán dư thừa;cán cân thanh toán dư thừa;số dư cán cân buôn bán
貿易収支の輸出残高 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI THÂU XUẤT TÀN CAO cán cân buôn bán dư thừa;số dư cán cân buôn bán
貿易収支の赤字比率 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ TỶ XUẤT mức thiếu hụt cán cân buôn bán
貿易収支の赤字 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ cán cân buôn bán thiếu hụt;cán cân thanh toán thiếu hụt
貿易収支 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI cán cân buôn bán;thu chi ngoại thương; cán cân thu chi
貿易協約 MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ƯỚC hiệp ước thương mại
貿易協定 MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH hiệp định mua bán;hiệp định thương mại
貿易効率 MẬU DỊ,DỊCH HIỆU XUẤT hiệu quả thương mại
貿易保護主義 MẬU DỊ,DỊCH BẢO HỘ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa bảo vệ mậu dịch
貿易価格 MẬU DỊ,DỊCH GIÁ CÁCH giá ngoại thương
貿易会社 MẬU DỊ,DỊCH HỘI XÃ doanh nghiệp ngoại thương; công ty ngoại thương
貿易会 MẬU DỊ,DỊCH HỘI hội mậu dịch
貿易仲裁委員会 MẬU DỊ,DỊCH TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI hội đồng trọng tài ngoại thương
貿易代表会 MẬU DỊ,DỊCH ĐẠI BIỂU HỘI cơ quan đại diên thương mại
貿易代表 MẬU DỊ,DỊCH ĐẠI BIỂU đại diện thương mại
貿易事務官 MẬU DỊ,DỊCH SỰ VỤ QUAN đại lý thương mại
貿易の仕組 MẬU DỊ,DỊCH SĨ,SỸ TỔ cơ cấu buôn bán
貿 MẬU DỊ,DỊCH giao dịch;mậu dịch;ngoại thương; sự buôn bán với nước ngoài;thương mại
貿 MẶT MẬU DỊ,DỊCH buôn bán không hợp pháp;buôn lậu
貿易センター ĐẠI MẬU DỊ,DỊCH đô hội
陸送貿 LỤC TỐNG MẬU DỊ,DỊCH buôn bán đường bộ
陸上貿 LỤC THƯỢNG MẬU DỊ,DỊCH buôn bán đường bộ
通過貿 THÔNG QUÁ MẬU DỊ,DỊCH sự buôn bán quá cảnh
通貨貿 THÔNG HÓA MẬU DỊ,DỊCH buôn bán quá cảnh
輸出貿 THÂU XUẤT MẬU DỊ,DỊCH buôn bán xuất khẩu
輸入貿 THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH buôn bán nhập khẩu
自由貿易地域 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC khu vực mậu dịch Tự do
自由貿 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH buôn bán tự do;tự do thương mại
求償貿易輸出品 CẦU THƯỜNG MẬU DỊ,DỊCH THÂU XUẤT PHẨM hàng xuất đổi hàng
求償貿 CẦU THƯỜNG MẬU DỊ,DỊCH buôn bán hàng đổi hàng;hàng đổi hàng
民間貿 DÂN GIAN MẬU DỊ,DỊCH buôn bán dân gian;buôn bán tư nhân
東西貿 ĐÔNG TÂY MẬU DỊ,DỊCH buôn bán đông tây
有形貿 HỮU HÌNH MẬU DỊ,DỊCH xuất nhập khẩu hữu hình
日米貿 NHẬT MỄ MẬU DỊ,DỊCH thương mại Nhật Mỹ
政府貿 CHÍNH,CHÁNH PHỦ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán của nhà nước
対外貿 ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH mậu dịch đối ngoại
外国貿易禁止 NGOẠI QUỐC MẬU DỊ,DỊCH CẤM CHỈ bế quan
外国貿 NGOẠI QUỐC MẬU DỊ,DỊCH ngoại thương
地域貿 ĐỊA VỰC MẬU DỊ,DỊCH buôn bán liên khu vực
国際貿易裁判所 QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH TÀI PHÁN SỞ Tòa án Thương mại Quốc tế
国際貿易促進委員会 QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH XÚC TIẾN,TẤN ỦY VIÊN HỘI ủy ban xúc tiến mậu dịch quốc tế
国際貿 QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán quốc tế
国連貿易開発会議 QUỐC LIÊN MẬU DỊ,DỊCH KHAI PHÁT HỘI NGHỊ hội nghị Liên hiệp quốc về buôn bán và phát triển
国境貿 QUỐC CẢNH MẬU DỊ,DỊCH buôn bán biên giới
国営貿 QUỐC DOANH,DINH MẬU DỊ,DỊCH buôn bán của nhà nước
商業貿 THƯƠNG NGHIỆP MẬU DỊ,DỊCH buôn bán
商品貿易条約 THƯƠNG PHẨM MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU ƯỚC hiệp ước thương mại và hàng hoá
商品貿易協約 THƯƠNG PHẨM MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ƯỚC hiệp ước thương mại và hàng hoá
合法貿 HỢP PHÁP MẬU DỊ,DỊCH buôn bán hợp pháp
交換貿易制 GIAO HOÁN MẬU DỊ,DỊCH CHẾ Hệ thống buôn bán hàng đổi hàng
互恵貿 HỖ HUỆ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán hai chiều
中継貿 TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán qua trung gian
中継貿 TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán quá cảnh;buôn bán qua trung gian
世界貿易量 THẾ GIỚI MẬU DỊ,DỊCH LƯỢNG khối lượng buôn bán thế giới
世界貿 THẾ GIỚI MẬU DỊ,DỊCH buôn bán thế giới
不正貿易品 BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH PHẨM hàng lậu
不正貿 BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH buôn lậu
三角貿 TAM GIÁC MẬU DỊ,DỊCH buôn bán ba bên
環境と貿易に関する委員会 HOÀN CẢNH MẬU DỊ,DỊCH QUAN ỦY VIÊN HỘI ủy ban Thương mại và Môi trường
植民地貿 THỰC DÂN ĐỊA MẬU DỊ,DỊCH buôn bán thuộc địa
手数料貿 THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH bán ăn hoa hồng
手数料貿 THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH buôn bán ăn hoa hồng
地域外貿 ĐỊA VỰC NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH buôn bán ngoài khu vực
地域内貿 ĐỊA VỰC NỘI MẬU DỊ,DỊCH buôn bán trong khu việc
再輸出貿 TÁI THÂU XUẤT MẬU DỊ,DỊCH buôn bán tái xuất
再輸入貿 TÁI THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH buôn bán tái nhập
中継ぎ貿 TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH Buôn bán thông qua trung gian
三国間貿 TAM QUỐC GIAN MẬU DỊ,DỊCH buôn bán ba bên
通過加工貿 THÔNG QUÁ GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH buôn bán gia công chuyển khẩu
直接通過貿 TRỰC TIẾP THÔNG QUÁ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán quá cảnh trực tiếp
欧州自由貿易連合 ÂU CHÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP Hiệp hội Tự do Mậu dịch Châu Âu
中欧自由貿易協定 TRUNG ÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu
不可視的貿易残高 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH TÀN CAO cán cân buôn bán vô hình
不可視的貿易収支 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI cán cân buôn bán vô hình
バーター貿 MẬU DỊ,DỊCH buôn bán hàng đổi hàng
現場渡し(貿易条件) HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU KIỆN giao tại chỗ (điều kiện buôn bán)
中継的加工貿 TRUNG KẾ ĐÍCH GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH buôn bán gia công chuyển khẩu
1 | 2