Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 貯TRỮ
Hán

TRỮ- Số nét: 12 - Bộ: BỐI 貝

ONチョ
KUN貯める ためる
  貯える たくわえる
  • Tích chứa. Như trữ tồn 貯存.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
金通帳 TRỮ KIM THÔNG TRƯƠNG,TRƯỚNG số tiền trong ngân hàng
える TRỮ bòn;chừa lại;để dành;lưu trữ
める TRỮ dành;danh dụm;để dành;gom góp
木場 TRỮ MỘC TRƯỜNG bãi gỗ
TRỮ THỦY sự trữ nước
水槽 TRỮ THỦY TÀO bể nước
水池 TRỮ THỦY TRÌ bể chứa nước;hồ; ao chứa nước
TRỮ THÁN than được lưu trữ; sự lưu trữ than
炭所 TRỮ THÁN SỞ bãi than
TRỮ SÚC sự tiết kiệm (tiền)
TRỮ TÀNG dự trữ;sự dự trữ;tàng trữ
蔵する TRỮ TÀNG gom góp;trữ;trữ lượng
蔵タンク TRỮ TÀNG Thùng chứa
蔵品 TRỮ TÀNG PHẨM hàng lưu kho
蔵室 TRỮ TÀNG THẤT kho
蔵所 TRỮ TÀNG SỞ kho
TRỮ KIM tiền gửi ngân hàng;tiền tiết kiệm gửi ngân hàng
金する TRỮ KIM gửi tiền vào ngân hàng
金する TRỮ KIM dành tiền
金箱 TRỮ KIM TƯƠNG,SƯƠNG hộp tiết kiệm
集めえる TẬP TRỮ bòn mót
水をえる THỦY TRỮ chứa nước
予備をめる DỰ BỊ TRỮ dự trữ