Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 資TƯ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
資格 | TƯ CÁCH | bằng cấp;địa vị;thân phận;tư cách |
資料 | TƯ LIỆU | số liệu;tài liệu; dữ liệu;tài năng;tư liệu |
資料部 | TƯ LIỆU BỘ | bộ tài liệu |
資本 | TƯ BẢN | bản;số vốn;tư bản; tiền vốn; vốn;vốn liếng |
資本主義 | TƯ BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa tư bản;tư bản chủ nghĩa |
資本主義社会 | TƯ BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA XÃ HỘI | xã hội tư bản chủ nghĩa |
資本制度 | TƯ BẢN CHẾ ĐỘ | chế độ tư bản |
資本家 | TƯ BẢN GIA | nhà tư bản |
資本市場 | TƯ BẢN THỊ TRƯỜNG | thị trường chứng khoán |
資本社会 | TƯ BẢN XÃ HỘI | xã hội tư bản |
資本経済 | TƯ BẢN KINH TẾ | kinh tế tư bản |
資本論 | TƯ BẢN LUẬN | tư bản luận |
資本輸出 | TƯ BẢN THÂU XUẤT | xuất khẩu tư bản |
資本階級 | TƯ BẢN GIAI CẤP | giai cấp tư bản |
資本項目〔収支バランス) | TƯ BẢN HẠNG MỤC THU,THÂU CHI | hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) |
資材 | TƯ TÀI | tư liệu;vật liệu |
資源 | TƯ NGUYÊN | tài nguyên |
資源環境省 | TƯ NGUYÊN HOÀN CẢNH TỈNH | Bộ Tài nguyên Môi trường |
資産 | TƯ SẢN | tài sản;tư sản |
資産家 | TƯ SẢN GIA | nhà tư sản |
資産状態(商社) | TƯ SẢN TRẠNG THÁI THƯƠNG XÃ | khả năng tài chính |
資金 | TƯ KIM | tiền vốn;vốn;vốn vận chuyển |
資金を出し合う | TƯ KIM XUẤT HỢP | góp vốn |
資金回収式信用状 | TƯ KIM HỒI THU,THÂU THỨC TÍN DỤNG TRẠNG | bộ luật thương mại |
資金源 | TƯ KIM NGUYÊN | nguồn vốn |
資金管理サービス | TƯ KIM QUẢN LÝ | Dịch vụ Quản lý Tiền mặt |
資金総合管理 | TƯ KIM TỔNG HỢP QUẢN LÝ | Kế toán quản lý tiền mặt |
資金調達 | TƯ KIM ĐIỀU ĐẠT | huy động vốn |
物資 | VẬT TƯ | phẩm vật;vật liệu;vật tư |
物資の交流 | VẬT TƯ GIAO LƯU | trao đổi hàng hoá |
投資信託 | ĐẦU TƯ TÍN THÁC | sự ủy thác đầu tư |
投資市場 | ĐẦU TƯ THỊ TRƯỜNG | thị trường đầu tư |
投資家 | ĐẦU TƯ GIA | Người đầu tư |
学資 | HỌC TƯ | chi phí giáo dục; học phí; tiền học phí |
投資政策 | ĐẦU TƯ CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách đầu tư |
投資有価証券 | ĐẦU TƯ HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN | chứng khoán có giá để đầu tư |
投資法 | ĐẦU TƯ PHÁP | luật đầu tư |
投資計画省 | ĐẦU TƯ KẾ HỌA TỈNH | bộ kế hoạch và đầu tư |
投資証券 | ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN | chứng khoán đầu tư |
純資産 | THUẦN TƯ SẢN | tài sản thuần |
融資 | DUNG TƯ | cấp vốn;sự tài trợ; sự bỏ vốn cho; khoản cho vay |
合資有限会社 | HỢP TƯ HỮU HẠN HỘI XÃ | hội buôn hợp danh hữu hạn |
投資会社 | ĐẦU TƯ HỘI XÃ | công ty cấp vốn;công ty đầu tư |
労資協調 | LAO TƯ HIỆP ĐIỀU | sự hiệp lực giữa lao động và tư sản |
出資する | XUẤT TƯ | hùn vốn |
投資する | ĐẦU TƯ | bỏ vốn;đầu tư |
投資 | ĐẦU TƯ | sự đầu tư |
軍資 | QUÂN TƯ | quỹ dành cho quân đội |
公称資本金 | CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN KIM | Vốn danh nghĩa; vốn danh định |
当座資産 | ĐƯƠNG TỌA TƯ SẢN | Vốn lưu động; vốn luân chuyển |
投下資本 | ĐẦU HẠ TƯ BẢN | Vốn đầu tư |
希少資源の調査・試掘・採掘 | HY THIẾU,THIỂU TƯ NGUYÊN ĐIỀU TRA THI QUẬT THẢI,THÁI QUẬT | tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm |
天然資源保護論者 | THIÊN NHIÊN TƯ NGUYÊN BẢO HỘ LUẬN GIẢ | Người bảo vệ tài nguyên thiên nhiên |
天然資源 | THIÊN NHIÊN TƯ NGUYÊN | tài nguyên thiên nhiên |
大量資材 | ĐẠI LƯỢNG TƯ TÀI | hàng khối lượng lớn |
在留資格 | TẠI LƯU TƯ CÁCH | tư cách cư trú |
固定資産 | CỔ ĐỊNH TƯ SẢN | vốn liếng |
固定資本 | CỔ ĐỊNH TƯ BẢN | vốn cố định |
商業資本 | THƯƠNG NGHIỆP TƯ BẢN | tư bản thương nghiệp |
含み資産 | HÀM TƯ SẢN | Tài sản ẩn; tài sản chìm; của chìm |
参加資本 | THAM GIA TƯ BẢN | phần vốn tham gia |
流動資本 | LƯU ĐỘNG TƯ BẢN | vốn lưu động |
公称資本 | CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN | Vốn cấp phép; vốn danh nghĩa; vốn danh định |
この資料に基づいて | TƯ LIỆU CƠ | dựa vào tài liệu nay |
援助資金 | VIÊN,VIỆN TRỢ TƯ KIM | tiền viện trợ |
買弁資本 | MÃI BIỆN,BIỀN TƯ BẢN | tư sản mại bản |
財政資本 | TÀI CHÍNH,CHÁNH TƯ BẢN | tư bản tài chính |
生産資材 | SINH SẢN TƯ TÀI | tư liệu sản xuất |
歴史資料 | LỊCH SỬ TƯ LIỆU | sử liệu |
投融資 | ĐẦU DUNG TƯ | sự đầu tư và sự cho vay |
米国投資管理・調査協会 | MỄ QUỐC ĐẦU TƯ QUẢN LÝ ĐIỀU TRA HIỆP HỘI | Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư |
通知融資 | THÔNG TRI DUNG TƯ | cho vay thông tri |
貿易融資 | MẬU DỊ,DỊCH DUNG TƯ | cấp vốn ngoại thương |
被選挙資格 | BỊ TUYỂN CỬ TƯ CÁCH | có tư cách bầu cử |
短期融資 | ĐOẢN KỲ DUNG TƯ | cho vay ngắn hạn |
政府投資委員会 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ ĐẦU TƯ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban đầu tư chính phủ |
炭素投資基金 | THÁN TỐ ĐẦU TƯ CƠ KIM | Quỹ Đầu tư Carbon |
国際投資銀行 | QUỐC TẾ ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng đầu tư quốc tế |
海外投資 | HẢI NGOẠI ĐẦU TƯ | đầu tư hải ngoại; đầu tư ra nước ngoài; đầu tư nước ngoài |
外国投資家 | NGOẠI QUỐC ĐẦU TƯ GIA | nhà đầu tư nước ngoài |
欧州投資銀行 | ÂU CHÂU ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Đầu tư Châu Âu |
地域再投資法 | ĐỊA VỰC TÁI ĐẦU TƯ PHÁP | Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng |
寝ている資本 | TẨM TƯ BẢN | Vốn chết; vốn không lưu chuyển |
偶発的融資枠組み | NGẪU PHÁT ĐÍCH DUNG TƯ KHUNG TỔ | Hạn mức tín dụng |
二国間投資協定 | NHỊ QUỐC GIAN ĐẦU TƯ HIỆP ĐỊNH | Hiệp định Đầu tư Song phương |
日本政策投資銀行 | NHẬT BẢN CHÍNH,CHÁNH SÁCH ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng phát triển Nhật Bản |
豪州証券投資委員会 | HÀO CHÂU CHỨNG KHOÁN ĐẦU TƯ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Đầu tư và Chứng khoán Úc |
平和と紛争資料研究センター | BÌNH HÒA PHÂN TRANH TƯ LIỆU NGHIÊN CỨU | Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột |
ASEAN投資地域 | ĐẦU TƯ ĐỊA VỰC | Khu vực Đầu tư ASEAN |
一株当たり純資産 | NHẤT HẬU,CHU ĐƯƠNG THUẦN TƯ SẢN | Giá trị mỗi cổ phần trên sổ sách; tài sản thuần tương ứng với một cổ phần |
製品分配制度投資 | CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ ĐẦU TƯ | chế độ chia sản phẩm đầu tư |
中国国際信託投資公司 | TRUNG QUỐC QUỐC TẾ TÍN THÁC ĐẦU TƯ CÔNG TƯ,TY | Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc |