Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 断ĐOÀN,ĐOẠN
Hán

ĐOÀN,ĐOẠN- Số nét: 11 - Bộ: CÂN 斤

ONダン
KUN断つ たつ
  断る ことわる
  断める さだめる


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐOÀN,ĐOẠN TUYỆT sự đoạn tuyệt; việc ngừng (quan hệ); sự ngăn cách
ĐOÀN,ĐOẠN cảnh cáo; nói rõ;từ chối; không chấp nhận; bác bỏ
ĐOÀN,ĐOẠN CỔ kiên định
固として ĐOÀN,ĐOẠN CỔ dứt khoát
ĐOÀN,ĐOẠN ĐỊNH kết luận
定する ĐOÀN,ĐOẠN ĐỊNH kết luận
定する ĐOÀN,ĐOẠN ĐỊNH đoán
ĐOÀN,ĐOẠN NIỆM sự từ bỏ
念する ĐOÀN,ĐOẠN NIỆM từ bỏ
ĐOÀN,ĐOẠN THỦY sự cắt nước; sự không cung cấp nước
ĐOÀN,ĐOẠN NHIÊN rõ ràng; hoàn toàn
ĐOÀN,ĐOẠN PHIẾN mảnh; mảnh vỡ; phần rời rạc
らず ĐOÀN,ĐOẠN không có sự cho phép; không được phép
絶する ĐOÀN,ĐOẠN TUYỆT đoạn tuyệt; ngừng (quan hệ); cắt đứt
ĐOÀN,ĐOẠN TỤC kế
食する ĐOÀN,ĐOẠN THỰC nhịn ăn
ĐOÀN,ĐOẠN DIỆN mặt cắt;trắc đồ
ĐOÀN,ĐOẠN TỬU cai rượu
腸の思い ĐOÀN,ĐOẠN TRƯỜNG,TRÀNG TƯ sự đau khổ; sự đau đớn đứt gan đứt ruột
腸する ĐOÀN,ĐOẠN TRƯỜNG,TRÀNG dẫn đầu
続送付する ĐOÀN,ĐOẠN TỤC TỐNG PHÓ gửi tiếp
続時間 ĐOÀN,ĐOẠN TỤC THỜI GIAN buổi sơ khai
続する ĐOÀN,ĐOẠN TỤC nhát gừng
ĐOÀN,ĐOẠN dứt
ĐOÀN,ĐOẠN cắt; chấm dứt
じて ĐOÀN,ĐOẠN hoàn toàn; tuyệt đối
なくべらべらしゃべる GIAN ĐOÀN,ĐOẠN luôn miệng;luôn mồm
わり ĐOÀN,ĐOẠN sự loại bỏ; sự không chấp nhận; sự từ chối
BẤT ĐOÀN,ĐOẠN không ngừng
TRUNG ĐOÀN,ĐOẠN cách đoạn;sự gián đoạn
する TRUNG ĐOÀN,ĐOẠN gián đoạn
する TRUNG ĐOÀN,ĐOẠN đứt;đứt đoạn;hủy bỏ; chấm dứt; tạm thời ngưng
DỰ ĐOÀN,ĐOẠN dự đoán;sự dự đoán;tiên đoán
する DỰ ĐOÀN,ĐOẠN dự đoán
する DỰ ĐOÀN,ĐOẠN đoán trước
THIẾT ĐOÀN,ĐOẠN sự cắt rời; sự phân đoạn; sự chia đoạn;trắc đồ
する THIẾT ĐOÀN,ĐOẠN bửa;cắt;cắt bỏ;cắt dứt;cắt rời; phân đoạn; chia đoạn;chận;cụt;xẻ;xiên
PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN phán đoán;sự phán đoán; sự đánh giá
する PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN phán đoán; đánh giá
する PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN soi xét;xét đoán
PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN LỰC khả năng phán đoán
基準 PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN CƠ CHUẨN Tiêu chuẩn đánh giá
規準 PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN QUY CHUẨN Tiêu chuẩn đánh giá
する LŨNG ĐOÀN,ĐOẠN lũng đoạn
THỐN ĐOÀN,ĐOẠN sự cắt ra từng mẩu
する THỐN ĐOÀN,ĐOẠN cắt thành từng mẩu; xé thành từng mảnh
する TÀI ĐOÀN,ĐOẠN rọc;xén
でやる ĐỘC ĐOÀN,ĐOẠN độc đoán
ĐỘC ĐOÀN,ĐOẠN ĐÍCH độc đoán
CẤM ĐOÀN,ĐOẠN cấm đoán
DỊ,DỊCH ĐOÀN,ĐOẠN Thuật bói toán; lời bói toán
TUNG ĐOÀN,ĐOẠN sự cắt dọc; sự bổ dọc
する TUNG ĐOÀN,ĐOẠN cắt dọc; bổ dọc; đi dọc
GIÁ ĐOÀN,ĐOẠN KHÍ cầu dao điện
TÀI ĐOÀN,ĐOẠN sự xét xử
GIÁ ĐOÀN,ĐOẠN CƠ,KY cầu dao điện
CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN sự chẩn đoán; chuẩn đoán
する GIÁ ĐOÀN,ĐOẠN bít chịt;chận
する CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN chẩn đoán;khám bệnh
CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN THƯ bệnh án;giấy chẩn đoán
統計マニュアル CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN THỐNG KẾ Sách chẩn đoán và thống kê
GIÁ ĐOÀN,ĐOẠN sự cắt (điện);sự cắt đứt (đường xá); sự làm gián đoạn
する GIÁ ĐOÀN,ĐOẠN chắc chắn; bảo đảm; kiểm dịch; cách ly
ĐỘC ĐOÀN,ĐOẠN sự độc đoán
QUẢ ĐOÀN,ĐOẠN dũng mãnh
HOÀNH ĐOÀN,ĐOẠN sự băng qua
する HOÀNH ĐOÀN,ĐOẠN băng qua
歩道 HOÀNH ĐOÀN,ĐOẠN BỘ ĐẠO đường cho người đi bộ sang đường; đường đi bộ
VŨ,VÕ ĐOÀN,ĐOẠN Chủ nghĩa quân phiệt
VÔ,MÔ ĐOÀN,ĐOẠN việc không có sự cho phép; việc không có sự báo trước; việc không được phép
する DU ĐOÀN,ĐOẠN cẩu thả; lơ đễnh
DU ĐOÀN,ĐOẠN sự cẩu thả; sự lơ đễnh
する QUYẾT ĐOÀN,ĐOẠN đoán;quyết đoán
QUYẾT ĐOÀN,ĐOẠN sự quyết đoán; quyết đoán; quyết định;thẩm đoán
VŨ,VÕ ĐOÀN,ĐOẠN ĐÍCH Quân phiệt
政治 VŨ,VÕ ĐOÀN,ĐOẠN CHÍNH,CHÁNH TRI Chính quyền trong tay quân đội
主義 VŨ,VÕ ĐOÀN,ĐOẠN CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa quân phiệt
せん強度 ĐOÀN,ĐOẠN CƯỜNG ĐỘ lực cắt ngang
不決 BẤT QUYẾT ĐOÀN,ĐOẠN đắn đo
不決 BẤT QUYẾT ĐOÀN,ĐOẠN trù trừ
ふ決 QUYẾT ĐOÀN,ĐOẠN dùng dằng
国交 QUỐC GIAO ĐOÀN,ĐOẠN TUYỆT sự cắt đứt quan hệ ngoại giao; cắt đứt quan hệ ngoại giao
せん破壊 ĐOÀN,ĐOẠN PHÁ HOẠI sự phá ngang
せん抵抗角 ĐOÀN,ĐOẠN ĐỂ KHÁNG GIÁC góc chịu lực đàn hồi
せん弾性係数 ĐOÀN,ĐOẠN ĐẠN,ĐÀN TÍNH,TÁNH HỆ SỐ sự co giãn đàn hồi
せん強さ ĐOÀN,ĐOẠN CƯỜNG lực cắt ngang
紙を裁する CHỈ TÀI ĐOÀN,ĐOẠN rọc giấy
仲裁判 TRỌNG TÀI PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN quyết định trọng tài
優柔不 ƯU NHU BẤT ĐOÀN,ĐOẠN sự do dự; sự lưỡng lự; sự chần chừ; sự không quyết đoán
入場を NHẬP TRƯỜNG ĐOÀN,ĐOẠN Cấm vào
友情を HỮU TÌNH ĐOÀN,ĐOẠN đoạn tình
疾病診 TẬT BỆNH,BỊNH CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN QUẦN Nhóm bệnh liên quan
布を裁する BỐ TÀI ĐOÀN,ĐOẠN rẻo vải;rọc vải
景況判指数 CẢNH HUỐNG PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN CHỈ SỐ Chỉ số Đánh giá Kinh doanh
アーク切 THIẾT ĐOÀN,ĐOẠN cắt hồ quang
契約を中する KHẾ,KHIẾT ƯỚC TRUNG ĐOÀN,ĐOẠN hủy bỏ hợp đồng
生地を裁する SINH ĐỊA TÀI ĐOÀN,ĐOẠN rọc vải
独人の判 ĐỘC NHÂN PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN Phán đoán của riêng mình
職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診 CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH MẠN TÍNH,TÁNH TẬT HOẠN PHỤ NHÂN KHOA TẬT HOẠN PHỤ NHÂN BỆNH,BỊNH ĐĂNG KIỆN KHANG CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa