Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 氷BĂNG
Hán

BĂNG- Số nét: 05 - Bộ: CHỦ 、

ONヒョウ
KUN こおり
 
  氷る こおる
  すい
  • Tục dùng như chữ băng 冰.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BĂNG DIỆN Mặt băng
BĂNG đá (ăn);nước đá
BĂNG băng
におおわれる BĂNG kết băng
BĂNG NHÂN người làm mối
BĂNG TƯỢNG Tượng bằng băng
削機 BĂNG TƯỚC CƠ,KY Máy bào nước đá
削機 BĂNG TƯỚC CƠ,KY Máy bào nước đá
BĂNG NGUYÊN Cánh đồng băng; cánh đồng tuyết
BĂNG xxx túi nước đá
BĂNG ĐÍCH Tường băng
BĂNG THẤT nhà băng; phòng lạnh
BĂNG SƠN núi băng;núi băng trôi
BĂNG TINH Tinh thể nước đá
BĂNG KỲ kỷ Băng hà
BĂNG TRỤ cột băng
河時代 BĂNG HÀ THỜI ĐẠI kỷ Băng hà
BĂNG VỤ Sương băng
BĂNG CHẤN Chấn động của băng tuyết
BĂNG TUYẾT Băng và tuyết
BĂNG THÍCH sự tan chảy như nước đá
BĂNG QUẢ Kem nước trái cây
結する BĂNG KẾT băng;băng giá
結する BĂNG KẾT đóng băng
BĂNG KẾT sự đóng băng
約款(用船契約) BĂNG ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu)
BĂNG ĐIỀN cánh đồng băng
点下 BĂNG ĐIỂM HẠ dưới điểm đóng băng; dưới không độ
BĂNG ĐIỂM điểm đóng băng
河期 BĂNG HÀ KỲ kỷ Băng hà; thời kỳ băng hà
BĂNG HÀ băng hà; sông băng
LƯU BĂNG băng trôi; tảng băng trôi
NAM BĂNG DƯƠNG Biển Nam Cực
NAM BĂNG DƯƠNG Nam Băng Dương
BẮC BĂNG DƯƠNG bắc băng dương
SƠ BĂNG lớp băng đầu tiên trong mùa đông