Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 求CẦU
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
求める | CẦU | cấu xé;nhờ;tìm kiếm; yêu cầu; mong muốn |
求める(意見を) | CẦU Ý KIẾN | trưng cầu |
求人 | CẦU NHÂN | sự tuyển người làm việc; tìm người; tuyển dụng; tuyển nhân viên; tuyển người làm |
求償貿易 | CẦU THƯỜNG MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán hàng đổi hàng;hàng đổi hàng |
求償貿易輸出品 | CẦU THƯỜNG MẬU DỊ,DỊCH THÂU XUẤT PHẨM | hàng xuất đổi hàng |
求婚する | CẦU HÔN | dạm hỏi;dạm vợ;hỏi vợ |
求心力 | CẦU TÂM LỰC | lực hướng tâm |
求職 | CẦU CHỨC | sự tìm công ăn việc làm; việc tìm việc làm; tìm việc làm; kiếm việc làm |
求職する | CẦU CHỨC | xin việc |
要求 | YẾU CẦU | sự yêu cầu; sự đòi hỏi;yêu cầu;yêu sách |
探求 | THÁM CẦU | sự theo đuổi; sự theo tìm |
探求する | THÁM CẦU | tra xét |
欲求 | DỤC CẦU | sự khao khát; sự mong mỏi; sự yêu cầu; sự mong muốn |
要求する | YẾU CẦU | yêu cầu; đòi hỏi |
要求手形 | YẾU CẦU THỦ HÌNH | hối phiếu trả tiền ngay |
追求する | TRUY CẦU | theo đòi |
追求する | TRUY CẦU | tìm kiếm |
追求 | TRUY CẦU | sự tìm kiếm |
請求なし約款 | THỈNH CẦU ƯỚC KHOAN | điều khoản miễn truy đòi |
請求する | THỈNH CẦU | thỉnh cầu; yêu cầu |
請求 | THỈNH CẦU | sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; lời thỉnh cầu;Yêu cầu |
要求者 | YẾU CẦU GIẢ | người khiếu nại |
要求書 | YẾU CẦU THƯ | giấy yêu cầu |
要求払い手形 | YẾU CẦU PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu trả tiền ngay |
要求する | YẾU CẦU | khất |
償還請求書 | THƯỜNG HOÀN THỈNH CẦU THƯ | đơn xin chuộc hối phiếu |
安楽を求める | AN,YÊN NHẠC,LẠC CẦU | cầu an |
幸福を求める | HẠNH PHÚC CẦU | cầu may |
助言を求める | TRỢ NGÔN CẦU | thỉnh giáo;vấn kế |
幸運を求める | HẠNH VẬN CẦU | cầu may |
意見を求める | Ý KIẾN CẦU | trưng cầu ý kiến;xin ý kiến |
品質要求 | PHẨM CHẤT YẾU CẦU | yêu cầu phẩm chất |
援助を求める | VIÊN,VIỆN TRỢ CẦU | cầu viện;kêu cứu |
支払要求 | CHI PHẤT YẾU CẦU | yêu cầu trả tiền |
償還請求 | THƯỜNG HOÀN THỈNH CẦU | quyền truy đòi |
賠償請求 | BỒI THƯỜNG THỈNH CẦU | khiếu nại bồi thường |
輸出入求償制度 | THÂU XUẤT NHẬP CẦU THƯỜNG CHẾ ĐỘ | chế độ bù trừ xuất khẩu |
食べ物を求める | THỰC VẬT CẦU | đòi ăn |
お金を要求する | KIM YẾU CẦU | đòi tiền;xin tiền |
非償還請求方式 | PHI THƯỜNG HOÀN THỈNH CẦU PHƯƠNG THỨC | miễn thuế truy đòi |
借金の返済を求める | TÁ KIM PHẢN TẾ CẦU | đòi nợ |
生物化学的酸素要求量 | SINH VẬT HÓA HỌC ĐÍCH TOAN TỐ YẾU CẦU LƯỢNG | Nhu cầu ô xy sinh hóa |
市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション | THỊ DÂN CHI VIÊN,VIỆN KIM DUNG THỦ DẪN KHÓA THUẾ CẦU | Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân |