Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 艦HẠM
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
艦隊 | HẠM ĐỘI | hạm đội |
艦艇 | HẠM ĐĨNH | đoàn xe; hạm đội; đàn |
艦 | HẠM | hạm; trạm;tàu chiến; chiến hạm |
軍艦 | QUÂN HẠM | tàu chiến |
砲艦 | PHÁO HẠM | pháo hạm |
敵艦隊 | ĐỊCH HẠM ĐỘI | hạm đội địch |
戦艦 | CHIẾN HẠM | chiến thuyền;tàu chiến loại lớn; chiến hạm |
仏艦 | PHẬT HẠM | tàu chiến Pháp |
駆逐艦 | KHU TRỤC HẠM | khu trục hạm |
潜水艦 | TIỀM THỦY HẠM | tàu ngầm |
戦闘艦 | CHIẾN ĐẤU HẠM | chiến đấu hạm |
巡洋艦 | TUẦN DƯƠNG HẠM | tuần dương hạm |
航空母艦 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG MẪU HẠM | hàng không mẫu hạm |
対潜水艦戦 | ĐỐI TIỀM THỦY HẠM CHIẾN | Cuộc chiến chống tàu ngầm |