Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 艙THƯƠNG
Hán

THƯƠNG- Số nét: 16 - Bộ: CHU 舟

ONソウ
  • (Danh) Khoang chở người hoặc hàng hóa. ◎Như: thuyền thương 船艙 khoang thuyền.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
口検査報告書 THƯƠNG KHẨU KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ biên bản giám định khoang
口検定 THƯƠNG KHẨU KIỂM ĐỊNH giám định khoang
口封鎖検査報告書 THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ biên bản giám định khoang
口封鎖 THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA niêm phong khoang