Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 雑TẠP
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
雑踏 | TẠP ĐẠP | sự đông nghịt; sự tắc nghẽn (giao thông); đông nghịt; tắc nghẽn |
雑 | TẠP | sự tạp nham; tạp nham |
雑務 | TẠP VỤ | tạp vụ |
雑収入 | TẠP THU,THÂU NHẬP | tạp thu |
雑品 | TẠP PHẨM | tạp phẩm |
雑婚 | TẠP HÔN | sự tạp hôn |
雑学 | TẠP HỌC | Kiến thức hỗn hợp |
雑巾 | TẠP CÂN | vải che bụi |
雑役 | TẠP DỊCH | Việc vặt |
雑役夫 | TẠP DỊCH PHU | Tay chân (đàn em); lâu la; đàn em |
雑感 | TẠP CẢM | tạp cảm |
雑曲 | TẠP KHÚC | Bài hát đại chúng |
雑木材 | TẠP MỘC TÀI | gỗ tạp |
雑木林 | TẠP MỘC LÂM | khu rừng nhỏ |
雑炊 | TẠP XUY | canh thập cẩm; súp thập cẩm |
雑用 | TẠP DỤNG | vụn vặt |
雑物 | TẠP VẬT | vụn vặt |
雑音 | TẠP ÂM | tạp âm |
雑貨屋 | TẠP HÓA ỐC | hàng xén |
雑貨商 | TẠP HÓA THƯƠNG | kho tạp hóa |
雑貨 | TẠP HÓA | hàng tạp hoá;hàng thông thường (vận tải);tạp hoá |
雑談する | TẠP ĐÀM | nói chuyện phiếm; tán gẫu |
雑談 | TẠP ĐÀM | sự nói chuyện phiếm; nói chuyện phiếm |
雑誌の特別号 | TẠP CHÍ ĐẶC BIỆT HIỆU | đặc san |
雑誌 | TẠP CHÍ | tạp chí;tạp san;tập san |
雑記帳 | TẠP KÝ TRƯƠNG,TRƯỚNG | Sổ tay |
雑記 | TẠP KÝ | tạp ký |
雑菌 | TẠP KHUẨN | vi sinh vật; tạp khuẩn |
雑草 | TẠP THẢO | cỏ dại |
雑種 | TẠP CHỦNG | tạp chủng |
お雑煮 | TẠP CHỬ | món ăn ngày tết |
乱雑 | LOẠN TẠP | lẫn lộn; tạp nham; bừa bãi;sự lẫn lộn; sự tạp nham |
夾雑物 | GIÁP TẠP VẬT | Phần tử ngoại lai; vật pha tạp; tạp chất |
混雑 | HỖN TẠP | hỗn tạp; tắc nghẽn |
混雑する | HỖN TẠP | đông đúc |
混雑な | HỖN TẠP | lộn xộn;lổng chổng;lung tung |
煩雑 | PHIỀN TẠP | gây bực mình; phiền phức;sự bực mình; sự phiền phức; sự rắc rối |
煩雑な | PHIỀN TẠP | rộn rã;rộn ràng |
猥雑 | ỔI TẠP | sự lộn xộn |
粗雑な | THÔ TẠP | cộc cằn;cục cằn;thô sơ;xấc |
複雑 | PHỨC TẠP | phức tạp;sự phức tạp |
複雑な | PHỨC TẠP | đa đoan;gai góc;hóc búa;phiền phức;phức tạp;rắc rối;tạp |
複雑化 | PHỨC TẠP HÓA | Sự phức tạp hoá |
複雑数 | PHỨC TẠP SỐ | tạp số |
新聞雑誌 | TÂN VĂN TẠP CHÍ | báo chương |
文芸雑録 | VĂN NGHỆ TẠP LỤC | tạp tục |
ファッション雑誌 | TẠP CHÍ | tạp chí thời trang |