Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 本BẢN
Hán

BẢN- Số nét: 05 - Bộ: CỔN 丨

ONホン
KUN もと
  まと
  • Gốc, một cây gọi là nhất bổn 一本.
  • Cỗi rễ, cỗi nguồn, cái cỗi rễ của một sự gì gọi là bổn. Như xả bổn trục mạt 捨本逐末 bỏ cỗi rễ mà theo ngọn ngành.
  • Trước, vốn. Như bổn ý 本意 ý trước của tôi.
  • Vốn lại (nguyên lai) dùng làm lời trợ từ. Như bổn cai như thử 本該如此 vốn lại phải như thế.
  • Của mình, bổn thân 本身 thân mình, bổn quốc 本國 nước mình, bổn vị 本位 cái địa vị của mình, bổn lĩnh 本領 cái năng lực của mình, không phải cầu gì ở ngoài, v.v.
  • Tiền vốn, tiền gốc. Như nhất bổn vạn lợi 一本萬利 một vốn muôn lời.
  • Phép ngày xưa các tập sớ tâu vua cũng gọi là bổn.
  • Tập, sách vở tranh vẽ bìa thiếp đều gọi là bổn cả. Như khắc bổn 刻本 bản chữ khắc. Một quyển sách cũng gọi là nhất bổn 一本. Ta quen đọc là chữ bản.
1 | 2 | 3


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BẢN QUÁN tòa nhà chính
BẢN LÃNH,LĨNH bản hạt;bản lãnh;bản lĩnh
BẢN ÂM ý định thực sự; động cơ
BẢN BỘ bản bộ;bản doanh;trụ sở điều hành chính
輸入 BẢN THÂU NHẬP nhập khẩu thuần túy
質的 BẢN CHẤT ĐÍCH giản yếu
質を究める BẢN CHẤT CỨU thấu suốt
質を忘れる BẢN CHẤT VONG vong bản
BẢN CHẤT phẩm cách;thực chất; bản chất;tinh chất;tinh hoa;tinh hoàn
BẢN DỊCH biên dịch
BẢN THẢO bản thảo
BẢN SẮC bản sắc
BẢN YÊU cố gắng lớn; nỗ lực lớn;sự chân thật; sự nghiêm túc
BẢN NĂNG bản năng
BẢN CHỨC bản chức
BẢN GIẢ tổng công ty
BẢN TUYẾN đường chính; tuyến chính
籍地 BẢN TỊCH ĐỊA quê quán
BẢN TỊCH nguyên quán;nơi cư trú; nơi trú ngụ
BẢN TƯƠNG,SƯƠNG tủ sách
BẢN XÃ trụ sở điều hành chính; văn phòng điều hành; trụ sở chính
BẢN PHIÊN buổi biểu diễn thật; sự biểu diễn thật
BẢN VẬT bản chính;vật thật; đồ thật
BẢN KHÍ đúng đắn; nghiêm chỉnh;thần thánh; thiêng liêng;thật; chân thật; chân thực;sự đúng đắn; sự nghiêm chỉnh;sự thần thánh; sự thiêng liêng;sự thật; sự chân thật
BẢN BẰNG giá sách; kệ sách;tủ sách
格的 BẢN CÁCH ĐÍCH mang tính chính thức
BẢN LAI sự thuộc về bản chất; sự thuộc về cơ bản;sự thuộc về nguồn gốc;sự tự nhiên;thuộc về bản chất; thuộc về cơ bản;thuộc về nguồn gốc;tự nhiên;từ trước tới nay; từ lúc bắt đầu; bắt đầu; khởi đầu
BẢN CHỈ đối tượng chính; đối tượng chủ yếu; mục tiêu thực sự
BẢN NHẬT hôm nay
BẢN VĂN nguyên văn
BẢN VĂN nguyên văn
BẢN Ý bản ý
BẢN TÍNH,TÁNH bản tính
BẢN TÂM bản tâm;thật tâm; thật lòng
当のように BẢN ĐƯƠNG y như thật
当のことを言う BẢN ĐƯƠNG NGÔN nói thật;nói thực
当に BẢN ĐƯƠNG chân thật;thật là;thật sự
当ですか BẢN ĐƯƠNG thật không
BẢN ĐƯƠNG sự thật;thật;thật sự;thiệt
BẢN ĐIẾM trụ sở chính
BẢN NIÊN năm nay
BẢN CHÂU Honshyu
BẢN ỐC cửa hàng sách
BẢN CỤC,CUỘC bản bộ;bản dinh
BẢN TÔN chủ nhà;người được sùng bái;tượng phật
BẢN RINH,TÁNH bản tính
BẢN THÊ vợ cả
塁打 BẢN LŨY ĐẢ sự chạy về chỗ
BẢN TRƯỜNG nhà; nơi ở;nơi tốt nhất;sự chính cống; sự thật sự;trung tâm
BẢN ĐƯỜNG chùa chính; gian giữa của nhà thờ
BẢN THỔ bản xứ
BẢN QUỐC bản quốc; nước tôi
BẢN DOANH,DINH bản doanh
BẢN MỆNH chính danh
BẢN DANH tên thật
BẢN PHÂN bổn phận
BẢN THỂ bản thể; thực thể;đối tượng được sùng bái
BẢN VỊ bản vị;cơ sở;nguyên tắc;tiêu chuẩn
人対 BẢN NHÂN ĐỐI BẢN NHÂN giữa người ủy thác với người ủy thác
人を忘れる BẢN NHÂN VONG quên mình
人と代理人 BẢN NHÂN ĐẠI LÝ NHÂN giữa người ủy thác với đại lý
BẢN NHÂN anh ta; cô ta; ông ta; bà ta; người đó;bản thân;người ủy thác
を開く BẢN KHAI mở sách; giở sách
を閉じる BẢN BẾ gấp sách lại
を読む BẢN ĐỘC đọc sách;xem sách
を見る BẢN KIẾN xem sách
を片付ける BẢN PHIẾN PHÓ cất sách
を包む BẢN BAO bọc sách
を作る BẢN TÁC làm sách
BẢN chỉ; chỉ là
と新聞 BẢN TÂN VĂN sách báo
BẢN vốn dĩ; nguyên là; vốn là
BẢN nguồn; nguồn gốc; căn nguyên
BẢN cái; chiếc; điếu; bông;sách;này; nay;quyển sách
3立て映画 BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA phim 3 tập
2立て映画 BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA phim hai tập
位制 KIM BẢN VỊ CHẾ bản vị vàng bạc
項目〔収支バランス) TƯ BẢN HẠNG MỤC THU,THÂU CHI hạng mục tư bản (cán cân thanh toán)
階級 TƯ BẢN GIAI CẤP giai cấp tư bản
輸出 TƯ BẢN THÂU XUẤT xuất khẩu tư bản
TƯ BẢN LUẬN tư bản luận
経済 TƯ BẢN KINH TẾ kinh tế tư bản
社会 TƯ BẢN XÃ HỘI xã hội tư bản
市場 TƯ BẢN THỊ TRƯỜNG thị trường chứng khoán
TƯ BẢN GIA nhà tư bản
制度 TƯ BẢN CHẾ ĐỘ chế độ tư bản
主義社会 TƯ BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA XÃ HỘI xã hội tư bản chủ nghĩa
主義 TƯ BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa tư bản;tư bản chủ nghĩa
TƯ BẢN bản;số vốn;tư bản; tiền vốn; vốn;vốn liếng
ĐẬU BẢN sách có kích thước rất nhỏ
ĐẰNG BẢN mẫu; bản
ĐỘC BẢN sách tập đọc
DỊCH BẢN dịch bản
通りの品質 KIẾN BẢN THÔNG PHẨM CHẤT phẩm chất như mẫu
近似品質 KIẾN BẢN CẬN TỰ PHẨM CHẤT phẩm chất gần như mẫu
注文書 KIẾN BẢN CHÚ VĂN THƯ đơn đặt mẫu hàng
注文 KIẾN BẢN CHÚ VĂN đơn hàng (đặt) thử
KIẾN BẢN THƯ biểu mẫu
KIẾN BẢN THỊ hội chợ;hội chợ mẫu hàng
KIẾN BẢN PHẨM hàng mẫu
1 | 2 | 3