Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 内NỘI
Hán

NỘI- Số nét: 04 - Bộ: CỔN 丨

ONナイ, ダイ
KUN うち
  いと
  ただ
 
  のち
1 | 2 | 3


Từ hánÂm hán việtNghĩa
鮮人 NỘI TIÊN NHÂN người Nhật Bản và người Triều Tiên
NỘI HẠNG số hạng trong tỷ lệ thức (toán)
面描写 NỘI DIỆN MIÊU TẢ sự miêu tả nội tâm
NỘI DIỆN bề trong;mặt trong
NỘI NHU Nhu cầu nội địa
陸霧 NỘI LỤC VỤ Sương mù trong lục địa
陸性気候 NỘI LỤC TÍNH,TÁNH KHÍ HẬU Khí hậu kiểu lục địa
陸国 NỘI LỤC QUỐC Đất nước nằm sâu trong lục địa, không có đường bờ biển
NỘI LỤC nội địa; đất liền
NỘI TRẬN Nơi đặt tượng thần thánh; nơi thờ cúng thần thánh trong đền thờ
閣閣僚 NỘI CÁC CÁC LIÊU Thành viên nội các
閣総辞職 NỘI CÁC TỔNG TỪ CHỨC Sự bãi nhiệm nội các; giải tán nội các
閣総理大臣 NỘI CÁC TỔNG LÝ ĐẠI THẦN Thủ tướng
閣法制局 NỘI CÁC PHÁP CHẾ CỤC,CUỘC Cục pháp chế của nội các
閣改造 NỘI CÁC CẢI TẠO,THÁO cuộc cải cách nội các
閣官房長官 NỘI CÁC QUAN PHÒNG TRƯỜNG,TRƯỢNG QUAN Chánh văn phòng nội các
NỘI CÁC nội các
野手 NỘI DÃ THỦ người đứng chặn bóng ở trong sân (bóng chày)
野席 NỘI DÃ TỊCH ghế cho khán giả ở phía gôn số 1 và gôn số 3 (bóng chày)
野安打 NỘI DÃ AN,YÊN ĐẢ Cú đánh mà bóng vẫn ở trong sân (bóng chày)
NỘI DÃ khu vực trong gôn (bóng chày)
部闘争 NỘI BỘ ĐẤU TRANH Đấu tranh nội bộ; tranh chấp nội bộ
部留保 NỘI BỘ LƯU BẢO Khoản dự trữ bên trong; khoản dự trữ nội bộ
部生活 NỘI BỘ SINH HOẠT Cuộc sống nội tâm
部告発 NỘI BỘ CÁO PHÁT việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền
部仕様 NỘI BỘ SĨ,SỸ DẠNG phương pháp nội bộ
NỘI BỘ lòng;nội bộ; bên trong
NỘI ĐẠT Thông báo nội bộ; thông báo không chính thức
遊星 NỘI DU TINH Hành tinh ở gần Mặt trời
通者 NỘI THÔNG GIẢ Kẻ phản bội
NỘI THÔNG Sự thông đồng (với kẻ thù)
NỘI NGHỊ Hội nghị bí mật; cuộc thảo luận riêng tư
NỘI YẾT Cuộc gặp mặt không chính thức với người cấp trên
NỘI NẶC sự hứa không chính thức
NỘI ĐÀM Cuộc thảo luận riêng tư
証話 NỘI CHỨNG THOẠI Cuộc nói chuyện bí mật; nói thầm
証事 NỘI CHỨNG SỰ Chuyện bí mật
NỘI CHỨNG riêng tư
NỘI CHỨNG Bằng chứng bí mật; chứng cứ bí mật
NỘI CHẨN Nội chẩn (y học)
NỘI HUẤN Mệnh lệnh bí mật của cấp trên
NỘI HỒNG Bất hòa nội bộ; xung đột nội bộ
NỘI GIÁC Góc trong (bóng chày)
NỘI QUAN Việc tự xem xét trạng thái tâm lý của bản thân
親王 NỘI THÂN VƯƠNG Công chúa
NỘI LÃM Việc xem xét một cách bí mật; việc xem xét một cách không chính thức
視鏡 NỘI THỊ KÍNH đèn nội soi
NỘI QUY Nội qui riêng; qui định riêng
NỘI KIẾN Việc kiểm tra bên trong; việc khám xét sơ bộ
NỘI TRANG bao bì trong;Nội thất (nhà cửa)
蔵する怒り NỘI TÀNG NỘ oan khuất
NỘI TÀNG sự lắp đặt bên trong
NỘI MÔNG Nội Mông (Mông Cổ)
NỘI UYỂN,UẤT,UẨN Vườn ở bên trong các lâu đài, điện thờ
NỘI HÀNG Đường cảng trong nước
臓弓 NỘI TẠNG CUNG Cung nội tạng
臓器官 NỘI TẠNG KHÍ QUAN tạng phủ
NỘI TẠNG lòng;nội tạng;ruột gan
NỘI MÔ Màng trong
NỘI CHỨC công việc nghiệp dư
NỘI VĂN Bí mật
耳炎 NỘI NHĨ VIÊM Viêm màng nhĩ
NỘI NHĨ Màng nhĩ
罰的 NỘI PHẠT ĐÍCH sự tự trừng phạt; sự tự kiểm điểm; sự tự xem xét bản thân
縁の妻 NỘI DUYÊN THÊ Người vợ không chính thức
NỘI TUYẾN nội tuyến
緒話 NỘI TỰ THOẠI Cuộc nói chuyện bí mật
緒事 NỘI TỰ SỰ Chuyện bí mật; điều bí mật
NỘI TỰ cuộc sống gia đình;riêng tư
NỘI PHÂN sự bất hòa nội bộ; sự xung đột nội bộ; sự tranh chấp nội bộ
NỘI ƯỚC đính ước (kết hôn); cam kết bí mật
NỘI TÍCH tích vô hướng (toán học)
科医 NỘI KHOA I,Y Bác sĩ nội khoa
NỘI KHOA khoa nội;nội khoa
NỘI PHÚC Giàu ngầm
祝言 NỘI CHÚC NGÔN Hôn lễ kín đáo (chỉ có gia đình và người thân)
NỘI THỊ Thông báo không chính thức
NỘI THỊ Thông báo không chính thức
省する NỘI TỈNH giác ngộ
NỘI TỈNH sự tự giác ngộ
NỘI TƯƠNG,TƯỚNG Bộ trưởng bộ Nội Vụ
NỘI BỈ Màng trong; vỏ trong (của cây)
的生活 NỘI ĐÍCH SINH HOẠT Cuộc sống nội tâm; cuộc sống tinh thần
的根拠 NỘI ĐÍCH CĂN CỨ Cơ sở bên trong; căn cứ bên trong
NỘI ĐÍCH (thuộc) bên trong
NỘI PHÁT Tự phát; nội phát; phát sinh từ bên trong
NỘI GIỚI Thế giới bên trong; nội tâm
申書 NỘI THÂN THƯ Sổ học bạ
NỘI THÂN báo cáo nội bộ
用薬 NỘI DỤNG DƯỢC Thuốc để uống
NỘI DỤNG sự uống (thuốc); công chuyện riêng tư
玄関 NỘI HUYỀN QUAN Cửa ra vào (bên cạnh cửa chính); cửa bên
NỘI TRẠNG Tình trạng thực; tình trạng bên trong
燃機関 NỘI NHIÊN CƠ,KY QUAN động cơ đốt trong
火艇 NỘI HỎA ĐĨNH Xuồng chạy bằng động cơ đốt trong
NỘI CẢNG khu vực trong cảng
NỘI TẾ Giải quyết nội bộ (không đưa ra tòa án)
NỘI HẢI Vịnh
NỘI HẢI vịnh; eo biển
NỘI TRI chính trị trong nước
1 | 2 | 3