Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 太THÁI
Hán

THÁI- Số nét: 04 - Bộ: ĐẠI 大

ONタイ, タ
KUN太い ふとい
  太る ふとる
  おお
  たか
  ひろ
  • To lắm, có khi viết chữ 大, có khi viết chữ 泰.
  • Tiếng gọi người tôn trưởng hơn người tôn trưởng. Như thái lão bá 太老伯 hàng tôn trưởng hơn bác. Gọi người tôn trưởng của kẻ sang cũng gọi là thái. Như lão thái gia 老太爺 cụ cố ông, thái phu nhân 太夫人 cụ cố bà, v.v.
  • Ngày xưa phong vợ các bầy tôi to là thái quân 太君, nay gọi vợ các quan là thái thái 太太 cũng do nghĩa ấy.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THÁI CỔ cái trống; trống lục lạc
刀打ちできる THÁI ĐAO ĐẢ Hợp với; phù hợp với
THÁI CỔ thời kỳ cổ đại; thời xưa
THÁI TỬ,TÝ thái tử
THÁI TỰ kiểu chữ đậm
平洋 THÁI BÌNH DƯƠNG thái bình dương
THÁI DƯƠNG biển cả;thái dương; mặt trời
陽が出る THÁI DƯƠNG XUẤT mặt trời mọc
陽が沈む THÁI DƯƠNG TRẦM mặt trời lặn
陽が西に沈む THÁI DƯƠNG TÂY TRẦM mặt trời mọc
陽の黒点 THÁI DƯƠNG HẮC ĐIỂM vệt mặt trời
陽暦 THÁI DƯƠNG LỊCH lịch mặt trời
陽系 THÁI DƯƠNG HỆ Hệ Mặt Trời
鼓のばち THÁI CỔ dùi trống
鼓を打つ THÁI CỔ ĐẢ đánh trống
鼓腹 THÁI CỔ PHÚC,PHỤC bụng to
THÁI ĐAO thanh đao dài; thanh kiếm dài
THÁI béo;lên cân;mập;phát phì;trở nên béo
っ腹 THÁI PHÚC,PHỤC rộng rãi; hào phóng; hào hiệp;sự rộng rãi; sự hào phóng; sự hào hiệp
った THÁI bầu bĩnh
くなる THÁI lên cân
THÁI béo; dày; to;mập
DÃ THÁI khàn khàn (tiếng nói)
ĐỒ THÁI đanh đá
平洋 BẮC THÁI BÌNH DƯƠNG Bắc Thái Bình Dương
小屋 HOÀN THÁI TIỂU ỐC túp lều gỗ ghép
MỘC THÁI ĐAO gươm gỗ
CĂN THÁI Xà ngang; rầm (kiến trúc)
CĂN THÁI Nhọt; mụn đinh
HOÀNG THÁI TỬ,TÝ hoàng thái tử; thái tử
子妃 HOÀNG THÁI TỬ,TÝ PHI công chúa; công nương
NHỤC THÁI Kiểu chữ nét đậm (trong đánh máy)
アジア平洋地域 THÁI BÌNH DƯƠNG ĐỊA VỰC khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アジア平洋機械翻訳協会 THÁI BÌNH DƯƠNG CƠ,KY GIỚI PHIÊN DỊCH HIỆP HỘI Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT;Hiệp hội máy dịch Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
アジア平洋移動体通信 THÁI BÌNH DƯƠNG DI ĐỘNG THỂ THÔNG TÍN Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương
アジア平洋経済協力会議 THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ HIỆP LỰC HỘI NGHỊ Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương
アジア平洋経済協力会議 THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ HIỆP LỰC HỘI NGHỊ Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
アジア平洋電気通信共同体 THÁI BÌNH DƯƠNG ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CỘNG ĐỒNG THỂ Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương
アジア平洋圏温暖化対策分析モデル THÁI BÌNH DƯƠNG QUYỀN ÔN NOÃN HÓA ĐỐI SÁCH PHÂN TÍCH Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương; Mô hình
アジア平洋 THÁI BÌNH DƯƠNG khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アジア平洋労働者連帯会議 THÁI BÌNH DƯƠNG LAO ĐỘNG GIẢ LIÊN ĐỚI,ĐÁI HỘI NGHỊ Hiệp hội liên kết đoàn kết công nhân khu vực Châu Á Thái Bình Dương
アジア平洋エネルギー研究センター THÁI BÌNH DƯƠNG NGHIÊN CỨU Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương
アジア・平洋議員フォーラム THÁI BÌNH DƯƠNG NGHỊ VIÊN Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương
管楽器と QUẢN NHẠC,LẠC KHÍ THÁI CỔ kèn trống
国連アジア平洋経済社会委員会 QUỐC LIÊN THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ XÃ HỘI ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế và Xã hội khu vực Châu Á và Thái Bình Dương
東アジア・平洋中央銀行役員会議 ĐÔNG THÁI BÌNH DƯƠNG TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG DỊCH VIÊN HỘI NGHỊ Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương
アモルファス陽電池 THÁI DƯƠNG ĐIỆN TRÌ pin mặt trời không định hình
行政に関するアジア平洋地域機関 HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH QUAN THÁI BÌNH DƯƠNG ĐỊA VỰC CƠ,KY QUAN Cơ quan hành chính phụ trách khu vực Châu Á Thái Bình Dương