Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 哀AI
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
哀憫 | AI MẪN | Sự thương xót; thương xót |
哀れむ | AI | thương cảm; thương xót; đồng tình; thông cảm |
哀傷 | AI THƯƠNG | Buồn rầu; sự đau buồn;thương tích |
哀史 | AI SỬ | Lịch sử bi ai; lịch sử bi tráng |
哀号 | AI HIỆU | sự than vãn |
哀哭 | AI KHỐC | Sự đau buồn; sự phiền muộn; sự than khóc |
哀悼 | AI ĐIỆU | lời chia buồn |
哀悼する | AI ĐIỆU | phân ưu |
哀悼の意を表す | AI ĐIỆU Ý BIỂU | lời chia buồn |
哀情 | AI TÌNH | Nỗi buồn |
哀惜 | AI TÍCH | Sự đau buồn; sự buồn rầu; tiếc thương; thương tiếc; thương xót |
哀愁 | AI SẦU | đau thương;nỗi sầu muộn; bi ai; nỗi đau; sầu thảm |
哀感 | AI CẢM | Cảnh đoạn trường (mang tính cách bi thương) |
哀楽する | AI NHẠC,LẠC | thường thức |
哀歌 | AI CA | bài hát buồn; bài hát bi ai; nhạc vàng |
哀歓 | AI HOAN | Nỗi buồn và niềm vui; vui buồn |
哀詞 | AI TỪ | Lời chia buồn |
哀詩 | AI THI | Thơ buồn |
哀話 | AI THOẠI | câu chuyện buồn; chuyện buồn |
哀調 | AI ĐIỀU | giai điệu tang tóc; giai điệu buồn thảm; tang tóc; buồn thảm |
哀音 | AI ÂM | Âm thanh buồn; giọng nói buồn thảm |
哀願 | AI NGUYỆN | Sự thỉnh cầu; lời kêu gọi; lời cầu xin; sự kiến nghị; van xin; cầu khẩn |
哀れ | AI | đáng thương; buồn thảm; bi ai |
可哀相 | KHẢ AI TƯƠNG,TƯỚNG | đáng thương; tội; tội nghiệp;sự đáng thương; sự tội nghiệp |
悲哀を感じる | BI AI CẢM | xót thương |
悲哀 | BI AI | phiền muộn;sự đau thương |
喜怒哀楽 | HỈ,HI NỘ AI NHẠC,LẠC | các cảm xúc của con người; cảm xúc; tâm trạng; trạng thái tình cảm; trạng thái cảm xúc |