Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 酌CHƯỚC
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
独酌する | ĐỘC CHƯỚC | uống một mình |
独酌 | ĐỘC CHƯỚC | sự uống một mình |
晩酌 | VĂN CHƯỚC | đồ uống buổi tối |
媒酌人 | MÔI CHƯỚC NHÂN | người làm mai; người làm mối; người mai mối |
媒酌する | MÔI CHƯỚC | làm mai; làm mối; mai mối |
媒酌 | MÔI CHƯỚC | sự làm mai; sự làm mối; sự mai mối |
お酌 | CHƯỚC | gái nhảy; vũ nữ; gái chuốc rượu; gái hầu rượu |
しん酌 | CHƯỚC | sự cân nhắc; sự so sánh thận trọng |