Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 交GIAO
Hán

GIAO- Số nét: 06 - Bộ: ĐẦU 亠

ONコウ
KUN交わる まじわる
  交える まじえる
  交じる まじる
  交る まじる
  交ざる まざる
  交ぜる まぜる
  交う -かう
  交わす かわす
  交す かわす
  こもごも
  かた
  • Chơi. Như giao du 交遊 đi lại chơi bời với nhau, tri giao 知交 chỗ chơi tri kỷ, giao tế 交際 hai bên lấy lễ mà giao tiếp với nhau, giao thiệp 交? nhân có sự quan hệ về việc công, bang giao 邦交 nước này chơi với nước kia, ngoại giao 外交 nước mình đối với nước ngoài.
  • Liền tiếp. Như đóng cây chữ thập 十, chỗ ngang dọc liên tiếp nhau gọi là giao điểm 交點.
  • Có mối quan hệ với nhau. Như tờ bồi giao ước với nhau gọi là giao hoán 交換, mua bán với nhau gọi là giao dịch 交易.
  • Nộp cho. Như nói giao nộp tiền lương gọi là giao nạp 交納.
  • cùng. Như giao khẩu xưng dự 交口稱譽 mọi người cùng khen.
  • Khoảng. Như xuân hạ chi giao 春夏之交 khoảng cuối xuân đầu hè.
  • Phơi phới. Như giao giao hoàng điểu 交交?鳥 phơi phới chim vàng anh (tả hình trạng con chim bay đi bay lại).
  • Dâm dục, giống đực giống cái dâm dục với nhau gọi là giao hợp 交合, là giao cấu 交媾, v.v.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
響楽団 GIAO HƯỞNG NHẠC,LẠC ĐOÀN dàn nhạc giao hưởng
響楽 GIAO HƯỞNG NHẠC,LẠC nhạc giao hưởng
響曲 GIAO HƯỞNG KHÚC khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
際費 GIAO TẾ PHÍ phí tiếp khách; phí lễ tiết
際法 GIAO TẾ PHÁP Phép xã giao
際家 GIAO TẾ GIA người có khả năng giao tiếp
際嫌い GIAO TẾ HIỀM ghét giao thiệp; không hòa đồng
際場裏 GIAO TẾ TRƯỜNG LÝ Xã hội
際する GIAO TẾ quan hệ; giao du
GIAO TẾ mối quan hệ; giao tế; giao du; tình bạn
錯する GIAO THÁC trộn lẫn với nhau; pha lẫn vào nhau
GIAO THÁC hỗn hợp; lẫn lộn; sự trộn lẫn với nhau; sự pha lẫn vào nhau; pha trộn
通郵便部 GIAO THÔNG BƯU TIỆN BỘ bộ giao thông bưu điện
通郵便省 GIAO THÔNG BƯU TIỆN TỈNH bộ giao thông bưu điện
通運輸省 GIAO THÔNG VẬN THÂU TỈNH bộ giao thông vận tải
通路 GIAO THÔNG LỘ đường giao thông
通費 GIAO THÔNG PHÍ chi phí đi lại; chi phí tàu xe; tiền tàu xe; tiền đi lại;tiền chi phí di chuyển
通網 GIAO THÔNG VÕNG mạng lưới giao thông
通事故 GIAO THÔNG SỰ CỐ tai nạn giao thông
GIAO THÔNG giao thông
GIAO NHƯỢNG Sự nhượng bộ; sự thỏa hiệp; nhượng bộ; thỏa hiệp
GIAO CHỨC sự dệt kiểu hỗn hợp
GIAO PHIÊN đồn cảnh sát
GIAO ĐIỂM giao điểm
渉関税率 GIAO THIỆP QUAN THUẾ XUẤT suất thuế thương lượng
渉委員 GIAO THIỆP ỦY VIÊN ủy ban đàm phán
渉団 GIAO THIỆP ĐOÀN đoàn đàm phán
渉員 GIAO THIỆP VIÊN Người đàm phán
GIAO THIỆP sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán
流電流 GIAO LƯU ĐIỆN LƯU Dòng điện xoay chiều
流電気 GIAO LƯU ĐIỆN KHÍ điện xoay chiều
流する GIAO LƯU dồn;trao;trao đổi
GIAO LƯU sự giao lưu; giao lưu
歓会 GIAO HOAN HỘI Hội giao lưu
替する GIAO THẾ dời đổi
替する GIAO THẾ thay đổi; thay phiên; thay nhau
GIAO THẾ sự thay đổi; thay phiên; thay nhau
GIAO DỊ,DỊCH thương mại; buôn bán
換貿易制 GIAO HOÁN MẬU DỊ,DỊCH CHẾ Hệ thống buôn bán hàng đổi hàng
換機能 GIAO HOÁN CƠ,KY NĂNG chức năng giao hoán
換条件 GIAO HOÁN ĐIỀU KIỆN Điều kiện trao đổi; điều kiện thương lượng
換手 GIAO HOÁN THỦ người trực tổng đài
換性(通貨) GIAO HOÁN TÍNH,TÁNH THÔNG HÓA khả năng chuyển đổi
換局 GIAO HOÁN CỤC,CUỘC tổng đài (điện thoại); tổng đài
換嬢 GIAO HOÁN NƯƠNG người trực tổng đài
換器 GIAO HOÁN KHÍ tổng đài (điện thoại); tổng đài; máy trao đổi
換品 GIAO HOÁN PHẨM vật phẩm trao đổi; hàng hóa trao đổi
換台 GIAO HOÁN ĐÀI tổng đài (điện thoại); tổng đài
換可能通貨 GIAO HOÁN KHẢ NĂNG THÔNG HÓA đồng tiền chuyển đổi;đồng tiền chuyển nhượng;đồng tiền không chuyển đổi
換制限通貨 GIAO HOÁN CHẾ HẠN THÔNG HÓA đồng tiền chuyển đổi hạn chế
換円 GIAO HOÁN VIÊN Đồng yên dễ chuyển đổi
換価値 GIAO HOÁN GIÁ TRỊ đối giá
換する GIAO HOÁN cải;hoán dịch;trao
換する GIAO HOÁN trao đổi; đổi chác; đổi
GIAO HOÁN chuyển đổi;giao hoán;sự trao đổi; đổi chác; trao đổi; đổi
GIAO TIẾP Sự giao hợp; giao hợp
戦権 GIAO CHIẾN QUYỀN quyền tham chiến; quyền giao chiến
戦国 GIAO CHIẾN QUỐC những bên tham chiến; nước tham chiến; các bên tham chiến
戦な GIAO CHIẾN giáp chiến
戦する GIAO CHIẾN giáp trận;khai hoả
戦する GIAO CHIẾN giao chiến; giao tranh; đánh nhau
GIAO CHIẾN chiến trận;giao chiến; giao tranh; đánh nhau
感神経 GIAO CẢM THẦN KINH Thần kinh giao cảm
GIAO CẢM sự giao cảm; sự đồng cảm; giao cảm; đồng cảm
GIAO TÌNH sự thân tình; tình bạn thân thiết; giao tình
差点 GIAO SAI ĐIỂM bùng binh;ngã tư; điểm giao nhau; giao điểm
差対称性 GIAO SAI ĐỐI XƯNG,XỨNG TÍNH,TÁNH tính đối xứng qua tâm
差する GIAO SAI giao;tương giao
差する GIAO SAI giao nhau; cắt nhau
GIAO SAI sự giao nhau; sự cắt nhau; giao; giao nhau; cắt nhau
GIAO CẤU Sự giao cấu; giao cấu; giao hợp
声曲 GIAO THANH KHÚC Cantata (âm nhạc)
合する GIAO HỢP giao hợp
GIAO HỢP sự giao hợp; giao hợp; giao cấu
叉点 GIAO XOA ĐIỂM điểm cắt nhau; điểm giao nhau; ngã ba
叉させる GIAO XOA lai
代ボード GIAO ĐẠI bảng báo thay cầu thủ
代する GIAO ĐẠI sang tay;thay thế
代する GIAO ĐẠI thay đổi; thay phiên; thay nhau
GIAO ĐẠI ca; kíp; phiên; thay thế;giao đại
付金 GIAO PHÓ KIM tiền cấp phát
付を検討する GIAO PHÓ KIỂM THẢO bàn trao
付する GIAO PHÓ giao phó;trao
付する GIAO PHÓ cấp cho; phát hành; cấp; phát; giao; giao nhận
GIAO PHÓ sự cấp cho (giấy tờ); sự phát hành (giấy tờ); cấp; phát
GIAO HỖ sự tương tác lẫn nhau; hỗ trợ;với nhau; cùng nhau; lẫn nhau; lên nhau; cùng lúc
わる GIAO giao nhau; cắt nhau; lẫn
わす GIAO trao đổi; đổi chác cho nhau; giao dịch với nhau
り番に GIAO PHIÊN một cách xen kẽ; luân phiên
り番こに GIAO PHIÊN một cách xen kẽ; luân phiên
ぜる GIAO được trộn vào với nhau; được pha lẫn vào
GIAO trao đổi; đổi chác cho nhau; giao dịch với nhau; cho nhau
じる GIAO bị giao vào nhau; trộn vào với nhau; lẫn vào với nhau
ざる GIAO bị giao vào nhau; trộn vào với nhau; lẫn vào với nhau
える GIAO giao nhau; lẫn nhau; chéo nhau; trộn vào với nhau; đan vào nhau
THÔNG GIAO quan hệ thân thiện
関係 THÂN GIAO QUAN HỆ tri giao
THÂN GIAO thâm giao;thân giao
する TUYỆT GIAO tuyệt giao; cắt đứt quan hệ
TUYỆT GIAO sự tuyệt giao; tuyệt giao; chấm dứt quan hệ
1 | 2