Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 交GIAO
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
交響楽団 | GIAO HƯỞNG NHẠC,LẠC ĐOÀN | dàn nhạc giao hưởng |
交響楽 | GIAO HƯỞNG NHẠC,LẠC | nhạc giao hưởng |
交響曲 | GIAO HƯỞNG KHÚC | khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng |
交際費 | GIAO TẾ PHÍ | phí tiếp khách; phí lễ tiết |
交際法 | GIAO TẾ PHÁP | Phép xã giao |
交際家 | GIAO TẾ GIA | người có khả năng giao tiếp |
交際嫌い | GIAO TẾ HIỀM | ghét giao thiệp; không hòa đồng |
交際場裏 | GIAO TẾ TRƯỜNG LÝ | Xã hội |
交際する | GIAO TẾ | quan hệ; giao du |
交際 | GIAO TẾ | mối quan hệ; giao tế; giao du; tình bạn |
交錯する | GIAO THÁC | trộn lẫn với nhau; pha lẫn vào nhau |
交錯 | GIAO THÁC | hỗn hợp; lẫn lộn; sự trộn lẫn với nhau; sự pha lẫn vào nhau; pha trộn |
交通郵便部 | GIAO THÔNG BƯU TIỆN BỘ | bộ giao thông bưu điện |
交通郵便省 | GIAO THÔNG BƯU TIỆN TỈNH | bộ giao thông bưu điện |
交通運輸省 | GIAO THÔNG VẬN THÂU TỈNH | bộ giao thông vận tải |
交通路 | GIAO THÔNG LỘ | đường giao thông |
交通費 | GIAO THÔNG PHÍ | chi phí đi lại; chi phí tàu xe; tiền tàu xe; tiền đi lại;tiền chi phí di chuyển |
交通網 | GIAO THÔNG VÕNG | mạng lưới giao thông |
交通事故 | GIAO THÔNG SỰ CỐ | tai nạn giao thông |
交通 | GIAO THÔNG | giao thông |
交譲 | GIAO NHƯỢNG | Sự nhượng bộ; sự thỏa hiệp; nhượng bộ; thỏa hiệp |
交織 | GIAO CHỨC | sự dệt kiểu hỗn hợp |
交番 | GIAO PHIÊN | đồn cảnh sát |
交点 | GIAO ĐIỂM | giao điểm |
交渉関税率 | GIAO THIỆP QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế thương lượng |
交渉委員 | GIAO THIỆP ỦY VIÊN | ủy ban đàm phán |
交渉団 | GIAO THIỆP ĐOÀN | đoàn đàm phán |
交渉員 | GIAO THIỆP VIÊN | Người đàm phán |
交渉 | GIAO THIỆP | sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán |
交流電流 | GIAO LƯU ĐIỆN LƯU | Dòng điện xoay chiều |
交流電気 | GIAO LƯU ĐIỆN KHÍ | điện xoay chiều |
交流する | GIAO LƯU | dồn;trao;trao đổi |
交流 | GIAO LƯU | sự giao lưu; giao lưu |
交歓会 | GIAO HOAN HỘI | Hội giao lưu |
交替する | GIAO THẾ | dời đổi |
交替する | GIAO THẾ | thay đổi; thay phiên; thay nhau |
交替 | GIAO THẾ | sự thay đổi; thay phiên; thay nhau |
交易 | GIAO DỊ,DỊCH | thương mại; buôn bán |
交換貿易制 | GIAO HOÁN MẬU DỊ,DỊCH CHẾ | Hệ thống buôn bán hàng đổi hàng |
交換機能 | GIAO HOÁN CƠ,KY NĂNG | chức năng giao hoán |
交換条件 | GIAO HOÁN ĐIỀU KIỆN | Điều kiện trao đổi; điều kiện thương lượng |
交換手 | GIAO HOÁN THỦ | người trực tổng đài |
交換性(通貨) | GIAO HOÁN TÍNH,TÁNH THÔNG HÓA | khả năng chuyển đổi |
交換局 | GIAO HOÁN CỤC,CUỘC | tổng đài (điện thoại); tổng đài |
交換嬢 | GIAO HOÁN NƯƠNG | người trực tổng đài |
交換器 | GIAO HOÁN KHÍ | tổng đài (điện thoại); tổng đài; máy trao đổi |
交換品 | GIAO HOÁN PHẨM | vật phẩm trao đổi; hàng hóa trao đổi |
交換台 | GIAO HOÁN ĐÀI | tổng đài (điện thoại); tổng đài |
交換可能通貨 | GIAO HOÁN KHẢ NĂNG THÔNG HÓA | đồng tiền chuyển đổi;đồng tiền chuyển nhượng;đồng tiền không chuyển đổi |
交換制限通貨 | GIAO HOÁN CHẾ HẠN THÔNG HÓA | đồng tiền chuyển đổi hạn chế |
交換円 | GIAO HOÁN VIÊN | Đồng yên dễ chuyển đổi |
交換価値 | GIAO HOÁN GIÁ TRỊ | đối giá |
交換する | GIAO HOÁN | cải;hoán dịch;trao |
交換する | GIAO HOÁN | trao đổi; đổi chác; đổi |
交換 | GIAO HOÁN | chuyển đổi;giao hoán;sự trao đổi; đổi chác; trao đổi; đổi |
交接 | GIAO TIẾP | Sự giao hợp; giao hợp |
交戦権 | GIAO CHIẾN QUYỀN | quyền tham chiến; quyền giao chiến |
交戦国 | GIAO CHIẾN QUỐC | những bên tham chiến; nước tham chiến; các bên tham chiến |
交戦な | GIAO CHIẾN | giáp chiến |
交戦する | GIAO CHIẾN | giáp trận;khai hoả |
交戦する | GIAO CHIẾN | giao chiến; giao tranh; đánh nhau |
交戦 | GIAO CHIẾN | chiến trận;giao chiến; giao tranh; đánh nhau |
交感神経 | GIAO CẢM THẦN KINH | Thần kinh giao cảm |
交感 | GIAO CẢM | sự giao cảm; sự đồng cảm; giao cảm; đồng cảm |
交情 | GIAO TÌNH | sự thân tình; tình bạn thân thiết; giao tình |
交差点 | GIAO SAI ĐIỂM | bùng binh;ngã tư; điểm giao nhau; giao điểm |
交差対称性 | GIAO SAI ĐỐI XƯNG,XỨNG TÍNH,TÁNH | tính đối xứng qua tâm |
交差する | GIAO SAI | giao;tương giao |
交差する | GIAO SAI | giao nhau; cắt nhau |
交差 | GIAO SAI | sự giao nhau; sự cắt nhau; giao; giao nhau; cắt nhau |
交媾 | GIAO CẤU | Sự giao cấu; giao cấu; giao hợp |
交声曲 | GIAO THANH KHÚC | Cantata (âm nhạc) |
交合する | GIAO HỢP | giao hợp |
交合 | GIAO HỢP | sự giao hợp; giao hợp; giao cấu |
交叉点 | GIAO XOA ĐIỂM | điểm cắt nhau; điểm giao nhau; ngã ba |
交叉させる | GIAO XOA | lai |
交代ボード | GIAO ĐẠI | bảng báo thay cầu thủ |
交代する | GIAO ĐẠI | sang tay;thay thế |
交代する | GIAO ĐẠI | thay đổi; thay phiên; thay nhau |
交代 | GIAO ĐẠI | ca; kíp; phiên; thay thế;giao đại |
交付金 | GIAO PHÓ KIM | tiền cấp phát |
交付を検討する | GIAO PHÓ KIỂM THẢO | bàn trao |
交付する | GIAO PHÓ | giao phó;trao |
交付する | GIAO PHÓ | cấp cho; phát hành; cấp; phát; giao; giao nhận |
交付 | GIAO PHÓ | sự cấp cho (giấy tờ); sự phát hành (giấy tờ); cấp; phát |
交互 | GIAO HỖ | sự tương tác lẫn nhau; hỗ trợ;với nhau; cùng nhau; lẫn nhau; lên nhau; cùng lúc |
交わる | GIAO | giao nhau; cắt nhau; lẫn |
交わす | GIAO | trao đổi; đổi chác cho nhau; giao dịch với nhau |
交り番に | GIAO PHIÊN | một cách xen kẽ; luân phiên |
交り番こに | GIAO PHIÊN | một cách xen kẽ; luân phiên |
交ぜる | GIAO | được trộn vào với nhau; được pha lẫn vào |
交す | GIAO | trao đổi; đổi chác cho nhau; giao dịch với nhau; cho nhau |
交じる | GIAO | bị giao vào nhau; trộn vào với nhau; lẫn vào với nhau |
交ざる | GIAO | bị giao vào nhau; trộn vào với nhau; lẫn vào với nhau |
交える | GIAO | giao nhau; lẫn nhau; chéo nhau; trộn vào với nhau; đan vào nhau |
通交 | THÔNG GIAO | quan hệ thân thiện |
親交関係 | THÂN GIAO QUAN HỆ | tri giao |
親交 | THÂN GIAO | thâm giao;thân giao |
絶交する | TUYỆT GIAO | tuyệt giao; cắt đứt quan hệ |
絶交 | TUYỆT GIAO | sự tuyệt giao; tuyệt giao; chấm dứt quan hệ |
1 | 2