Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 醢HẢI
Hán

HẢI- Số nét: 17 - Bộ: DẬU 酉

ONカイ
KUN ひしお
  ししびしお
  しおから
  • Thịt ướp, mắm thịt.
  • Phàm người hay vật đã bị xẻ cắt ra đều gọi là "hải".
  • Băm thịt tội nhân (một hình phạt thời xưa ở Trung Quốc).