Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
1
一 : NHẤT
乙 : ẤT
丶 : CHỦ
丿 : PHIỆT,TRIỆT
亅 : QUYẾT
九 : CỬU
七 : THẤT
十 : THẬP
人 : NHÂN
丁 : ĐINH
刀 : ĐAO
二 : NHỊ
入 : NHẬP
乃 : NÃI,ÁI
八 : BÁT
卜 : BỐC
又 : HỰU
了 : LIỄU
力 : LỰC
乂 : NGHỆ
亠 : ĐẦU
儿 : NHÂN
冂 : QUYNH
冖 : MỊCH
冫 : BĂNG
几 : KỶ
凵 : KHẢM
勹 : BAO
匕 : CHỦY
匚 : PHƯƠNG
匸 : HỆ
卩 : TIẾT
厂 : HÁN
厶 : KHƯ
弓 : CUNG
下 : HẠ
干 : CAN
丸 : HOÀN
久 : CỬU
及 : CẬP
巾 : CÂN
己 : KỶ
乞 : KHẤT,KHÍ
口 : KHẨU
工 : CÔNG
叉 : XOA
才 : TÀI
三 : TAM
山 : SƠN
士 : SỸ,SĨ
1
Danh Sách Từ Của
亨HANH,HƯỞNG,PHANH
‹
■
▶
›
✕
Hán
HANH,HƯỞNG,PHANH- Số nét: 07 - Bộ: ĐẦU 亠
ON
コウ, キョウ, ホウ
KUN
亨る
たてまつる
亨
とうる
亨
みち
亨
ゆき
亨
あきら
亨
なが
亨
あき
亨
とおる
亨
とおるふ
亨る
たてまつる
亨
とうる
亨
みち
亨
ゆき
亨
あきら
亨
なが
亨
あき
亨
とおる
亨
とおるふ
Thông. Như thời vận hanh thông 時運亨通 thời vận hanh thông.
Một âm là hưởng. Hưởng thụ. Như công dụng hưởng vu thiên tử 公用亨于天子 tước công được Thiên tử thết yến.
Lại một âm là phanh. Nấu nướng. Như đại phanh dĩ dưỡng thánh hiền 大亨以養聖賢 nấu nướng nhiều thứ để nuôi thánh hiền.
Thông. Như thời vận hanh thông 時運亨通 thời vận hanh thông.
Một âm là hưởng. Hưởng thụ. Như công dụng hưởng vu thiên tử 公用亨于天子 tước công được Thiên tử thết yến.
Lại một âm là phanh. Nấu nướng. Như đại phanh dĩ dưỡng thánh hiền 大亨以養聖賢 nấu nướng nhiều thứ để nuôi thánh hiền.