Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 亨HANH,HƯỞNG,PHANH
Hán

HANH,HƯỞNG,PHANH- Số nét: 07 - Bộ: ĐẦU 亠

ONコウ, キョウ, ホウ
KUN亨る たてまつる
  とうる
  みち
  ゆき
  あきら
  なが
  あき
  とおる
  とおるふ
  亨る たてまつる
  とうる
  みち
  ゆき
  あきら
  なが
  あき
  とおる
  とおるふ
  • Thông. Như thời vận hanh thông 時運亨通 thời vận hanh thông.
  • Một âm là hưởng. Hưởng thụ. Như công dụng hưởng vu thiên tử 公用亨于天子 tước công được Thiên tử thết yến.
  • Lại một âm là phanh. Nấu nướng. Như đại phanh dĩ dưỡng thánh hiền 大亨以養聖賢 nấu nướng nhiều thứ để nuôi thánh hiền.
  • Thông. Như thời vận hanh thông 時運亨通 thời vận hanh thông.
  • Một âm là hưởng. Hưởng thụ. Như công dụng hưởng vu thiên tử 公用亨于天子 tước công được Thiên tử thết yến.
  • Lại một âm là phanh. Nấu nướng. Như đại phanh dĩ dưỡng thánh hiền 大亨以養聖賢 nấu nướng nhiều thứ để nuôi thánh hiền.