Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 酸TOAN
Hán

TOAN- Số nét: 14 - Bộ: DẬU 酉

ONサン
KUN酸い すい
  • Chua.
  • Một danh từ về môn hóa học để gọi các chất hàm có vị chua. Như "diêm toan" 鹽酸 chất chua lấy ở muối ra, "lưu toan" 硫酸 chất chua lấy ở lưu hoàng ra, v.v.
  • Dau ê. Như "yêu toan" 腰酸 lưng ê.
  • Dau xót. Như "toan tỵ" 酸鼻 buốt mũi, "tâm toan" 心酸 mủi lòng, v.v.
  • Học trò nghèo gọi là "hàn toan" 寒酸.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TOAN TỐ dưỡng;ôxy
TOAN a xít
TOAN chua
っぱい TOAN chua
TOAN HÓA sự ô xy hoá
化炭素 TOAN HÓA THÁN TỐ Ô xit các bon
TOAN VỊ vị chua
TOAN TÍNH,TÁNH tính a xít
性土地 TOAN TÍNH,TÁNH THỔ ĐỊA đồng chua
性雨 TOAN TÍNH,TÁNH VŨ mưa acid
化イオウ NHỊ TOAN HÓA Đioxit sulfur
化ケイ素 NHỊ TOAN HÓA TỐ Đioxit silic
化炭素 NHỊ TOAN HÓA THÁN TỐ Khí các bô ních; CO2
化硫黄 NHỊ TOAN HÓA LƯU HOÀNG Đioxit sulfur
DIÊM TOAN axít HCl; hydrochloric acid;muối a-xít
尿 NIỆU TOAN amoniac
飲料 NHŨ TOAN ẨM LIỆU Đồ uống chứa axít lactic
NHŨ TOAN KHUẨN Vi khuẩn axít lactic
THANH TOAN axit xianhyđric
THÁN TOAN axít cácbonic
THÁN TOAN THỊ giấy cạc-bon
THÁN TOAN CHỈ giấy than
飲料 THÁN TOAN ẨM LIỆU nước có ga
素性代謝閾値 VÔ,MÔ TOAN TỐ TÍNH,TÁNH ĐẠI TẠ QUẮC,VỰC TRỊ Ngưỡng kỵ khí
LÂN TOAN lân tinh;phốt phát
NHŨ TOAN Axít lactic (công thức hóa học là C3H6O3)
TIÊU TOAN axit nitric
LƯU TOAN axit sunphuric
VỊ TOAN dịch vị
TÂN TOAN sự khó khăn; khó khăn; sự gian khổ; gian khổ; sự thiếu thốn; thiếu thốn
TẠC TOAN axit acetic
濃硫 NỒNG,NÙNG LƯU TOAN a-xít sulfuric đậm đặc
枸櫞 CẨU,CỦ DUYÊN TOAN A-xít xi-tric
クエン TOAN A-xít xi-tric
アミノ発酵 TOAN PHÁT GIẾU,DIẾU sự lên men của axit-amin
アミノ TOAN Axit amin
弗化水素 PHẤT HÓA THỦY TỐ TOAN A-xít hydrofluoric
イノシン TOAN axit inosinic
アルギン TOAN axit alginic
アクリル TOAN axit acrilic
生物化学的素要求量 SINH VẬT HÓA HỌC ĐÍCH TOAN TỐ YẾU CẦU LƯỢNG Nhu cầu ô xy sinh hóa
アラキドン TOAN axit arachidonic
インドール酢 TẠC TOAN axit indoleacetic
アミノ安息香エチル AN,YÊN TỨC HƯƠNG TOAN ethyl aminobenzoate
アスパラギン TOAN một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アセチルサリチル TOAN axit acetylsalicylic
アルキルベンゼンスルホン TOAN DIÊM chất alkyl benzene sulfonate