Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 忘VONG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
忘恩 | VONG ÂN | bội ơn;phụ ân;sự vong ân;vô ơn;vong ơn |
忘年会 | VONG NIÊN HỘI | hội cuối năm; hội kết thúc hàng năm; bữa tiệc cuối năm; bữa tiệc tổng kết cuối năm |
忘却 | VONG KHƯỚC | sự lãng quên |
忘れ物 | VONG VẬT | đồ bị bỏ quên; vật bị bỏ quên |
忘れ去る | VONG KHỨ,KHỦ | bỏ tiền |
忘れる | VONG | bỏ lại;đãng;quên bẵng;quên; lãng quên;vong |
忘れられる | VONG | ỉm;ỉm đi |
忘れてしまう | VONG | quên mất |
忘れっぽい | VONG | chóng quên;lãng |
忘れずいる | VONG | ấp ủ |
備忘録 | BỊ VONG LỤC | Sổ tay; bản ghi nhớ |
健忘症 | KIỆN VONG CHỨNG | chứng đãng trí; bệnh đãng trí; đãng trí |
年忘れ | NIÊN VONG | bữa tiệc cuối năm |
度忘れ | ĐỘ VONG | sự bất chợt quên; sự đãng trí |
度忘れする | ĐỘ VONG | bất chợt quên; đãng trí |
健忘 | KIỆN VONG | sự đãng trí; chứng đãng trí; chứng quên; đãng trí; hay quên; tật hay quên |
義務を忘れる | NGHĨA VỤ VONG | quên nghĩa vụ |
われを忘れる | VONG | quên mình |
完全に忘れる | HOÀN TOÀN VONG | quên lửng |
本人を忘れる | BẢN NHÂN VONG | quên mình |
本質を忘れる | BẢN CHẤT VONG | vong bản |