Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 率XUẤT
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
率 | XUẤT | hệ số [vật lý]; tỷ lệ;tỷ lệ |
率いる | XUẤT | dẫn đầu; đi tiên phong |
率先 | XUẤT TIÊN | sự dẫn đầu |
率直 | XUẤT TRỰC | thật thà; ngay thẳng; bộc trực; thẳng thắn;Tính thật thà; tính chân thật; tính chân thành;tính thật thà; tính ngay thẳng; tính bộc trực; sự thẳng thắn;trực tính |
率直な | XUẤT TRỰC | thẳng thắn |
能率的 | NĂNG XUẤT ĐÍCH | một cách hiệu quả; một cách năng suất |
比率 | TỶ XUẤT | tỉ suất;tỷ suất |
倍率 | BỘI XUẤT | bội số phóng đại; số lần phóng đại;bội suất |
確率 | XÁC XUẤT | xác suất |
確率変数 | XÁC XUẤT BIẾN SỐ | biến xác suất; biến ngẫu nhiên |
税率 | THUẾ XUẤT | suất thuế;thuế suất |
統率者 | THỐNG XUẤT GIẢ | Người lãnh đạo; người chỉ huy |
利率 | LỢI XUẤT | lợi suất;lợi tức; tiền lãi; tỷ lệ lãi |
能率 | NĂNG XUẤT | hiệu quả; hiệu suất; năng suất |
能率給 | NĂNG XUẤT CẤP | tiền lương theo năng suất |
年率 | NIÊN XUẤT | tỷ lệ lãi năm |
低率 | ĐÊ XUẤT | tỷ lệ thấp |
引率する | DẪN XUẤT | dẫn đàu |
定率 | ĐỊNH XUẤT | tỷ lệ cố định |
軽率 | KHINH XUẤT | khinh suất; không suy nghĩ; không cẩn thận; thiếu thận trọng; bất cẩn; hấp tấp; thiếu suy nghĩ;sự khinh suất; sự không cẩn thận; sự thiếu thận trọng; khinh suất; không cẩn thận; thiếu thận trọng |
効率 | HIỆU XUẤT | hiệu suất; năng suất; năng lực;năng xuất |
賃率 | NHẪM XUẤT | suất cước đường biển |
投票率 | ĐẦU PHIẾU XUẤT | tỷ lệ bỏ phiếu; tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu |
延び率 | DIÊN XUẤT | Tốc độ tăng trưởng |
従価率 | INH,TÒNG GIÁ XUẤT | suất cước theo giá |
成長率 | THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG XUẤT | tỷ lệ trưởng thành; tỷ lệ tăng trưởng |
出生率 | XUẤT SINH XUẤT | tỷ lệ sinh |
拡大率 | KHUẾCH ĐẠI XUẤT | tỷ lệ khuyếch đại; tỷ lệ phóng đại |
棄権率 | KHI QUYỀN XUẤT | tỷ lệ không tham gia bỏ phiếu; tỷ lệ bỏ phiếu trắng |
分担率 | PHÂN ĐẢM XUẤT | khoản góp;phần góp |
利子率 | LỢI TỬ,TÝ XUẤT | suất lãi |
換算率 | HOÁN TOÁN XUẤT | tỷ lệ hoán đổi; tỷ giá quy đổi |
普及率 | PHỔ CẬP XUẤT | tỷ lệ phổ cập |
百分率 | BÁCH PHÂN XUẤT | Phần trăm |
割引率 | CÁT DẪN XUẤT | phí chiết khấu;suất chiết khấu |
市場率 | THỊ TRƯỜNG XUẤT | suất lãi thị trường |
透磁率 | THẤU TỪ XUẤT | Tính thấm từ tính |
反射率 | PHẢN XẠ XUẤT | Hệ số phản xạ |
伝導率 | TRUYỀN ĐAO XUẤT | Tính dẫn; tỷ lệ truyền dẫn |
伸び率 | THÂN XUẤT | Tốc độ tăng trưởng; hệ số giãn |
紋網率 | VĂN VÕNG XUẤT | tỷ lệ mù chữ |
聴視率 | THÍNH THỊ XUẤT | tỷ lệ nghe nhìn |
熱効率 | NHIỆT HIỆU XUẤT | Hiệu suất nhiệt |
識字率 | THỨC TỰ XUẤT | tỷ lệ người biết chữ |
補償税率 | BỔ THƯỜNG THUẾ XUẤT | suất thuế bù trừ |
貿易効率 | MẬU DỊ,DỊCH HIỆU XUẤT | hiệu quả thương mại |
最割引率 | TỐI CÁT DẪN XUẤT | suất tái chiết khấu |
約定税率 | ƯỚC ĐỊNH THUẾ XUẤT | suất thuế hiệp định |
保険料率 | BẢO HIỂM LIỆU XUẤT | suất phí bảo hiểm |
機能失率 | CƠ,KY NĂNG THẤT XUẤT | Tỷ lệ mất khả năng lao động |
単式関税率表 | ĐƠN THỨC QUAN THUẾ XUẤT BIỂU | biểu thuế đơn |
妥協関税率 | THỎA HIỆP QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế thỏa hiệp |
固定利子率 | CỔ ĐỊNH LỢI TỬ,TÝ XUẤT | suất lãi cố định |
最大関税率 | TỐI ĐẠI QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế tối đa |
公定割引率 | CÔNG ĐỊNH CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu chính thức |
保護関税率 | BẢO HỘ QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế bảo hộ |
伸縮関税率 | THÂN SÚC QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế co giãn |
人口密集率 | NHÂN KHẨU MẶT TẬP XUẤT | mật độ nhân khẩu |
交渉関税率 | GIAO THIỆP QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế thương lượng |
二重関税率制 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG QUAN THUẾ XUẤT CHẾ | chế độ hai suất thuế |
乳児死亡率 | NHŨ NHI TỬ VONG XUẤT | Tỉ lệ tử vong ở trẻ em |
現地調達率 | HIỆN ĐỊA ĐIỀU ĐẠT XUẤT | Tỷ lệ nội địa hóa |
避妊実行率 | TỴ NHÂM THỰC HÀNH,HÀNG XUẤT | tỷ lệ sử dụng tránh thai |
通過運賃率 | THÔNG QUÁ VẬN NHẪM XUẤT | suất cước quá cảnh |
輸出関税率 | THÂU XUẤT QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế xuất khẩu |
輸入関税率 | THÂU NHẬP QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế nhập khẩu |
複式関税率表 | PHỨC THỨC QUAN THUẾ XUẤT BIỂU | biểu thuế nhiều cột |
補正関税率 | BỔ CHÍNH QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế bù trừ |
積換え税率 | TÍCH HOÁN THUẾ XUẤT | suất thuế quá cảnh |
特恵関税率 | ĐẶC HUỆ QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế ưu đãi |
正式割引率 | CHÍNH THỨC CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu chính thức |
最高運賃率 | TỐI CAO VẬN NHẪM XUẤT | suất cước tối đa;suất thuế tối đa |
鉄道運賃率 | THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM XUẤT | suất cước đường sắt |
最低間税率 | TỐI ĐÊ GIAN THUẾ XUẤT | suất cước tối thiểu |
最低運賃率 | TỐI ĐÊ VẬN NHẪM XUẤT | suất cước tối thiểu |
市場割引率 | THỊ TRƯỜNG CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu thị trường |
対抗関税率 | ĐỐI KHÁNG QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế đối kháng |
定期背運賃率 | ĐỊNH KỲ BỐI VẬN NHẪM XUẤT | cước tàu chợ |
農産物関税率 | NÔNG SẢN VẬT QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế nông sản |
定期船運賃率 | ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM XUẤT | suất cước tàu chợ |
自由市場割引率 | TỰ DO THỊ TRƯỜNG CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu thị trường tự do |
市中銀行割引率 | THỊ TRUNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu thị trường |
貿易収支の赤字比率 | MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ TỶ XUẤT | mức thiếu hụt cán cân buôn bán |