Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 町ĐINH
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
町議会 | ĐINH NGHỊ HỘI | Hội đồng thành phố |
町 | ĐINH | thị trấn; con phố |
町の方針 | ĐINH PHƯƠNG CHÂM | chính sách của thành phố |
町を行く | ĐINH HÀNH,HÀNG | đi phố |
町並 | ĐINH TỊNH | dãy nhà phố |
町並み | ĐINH TỊNH | dãy nhà phố |
町中 | ĐINH TRUNG | trong phố; trong thành phố |
町人 | ĐINH NHÂN | lái buôn |
町人物 | ĐINH NHÂN VẬT | tiểu thuyết hoặc kịch về tầng lớp buôn bán |
町会 | ĐINH HỘI | Hội đồng thành phố |
町内 | ĐINH NỘI | trong phố; trong khu vực; trong vùng |
町制 | ĐINH CHẾ | Tổ chức thành phố; sự điều hành thành phố |
町外れ | ĐINH NGOẠI | ngoại ô |
町長 | ĐINH TRƯỜNG,TRƯỢNG | người đứng đầu thành phố |
町角 | ĐINH GIÁC | góc phố |
町立 | ĐINH LẬP | do thành phố lập |
町民 | ĐINH DÂN | dân trong thị trấn; dân trong thành phố |
町歩 | ĐINH BỘ | Hecta (2.471 mẫu anh) |
町村合併 | ĐINH THÔN HỢP TÍNH | sự hợp nhất thành phố và làng mạc |
町村制 | ĐINH THÔN CHẾ | Hệ thống thành phố |
町村 | ĐINH THÔN | thị trấn và làng mạc |
町政 | ĐINH CHÍNH,CHÁNH | Tổ chức thành phố; sự điều hành thành phố |
町家 | ĐINH GIA | ngôi nhà giữa thị trấn |
町名 | ĐINH DANH | tên phố |
港町 | CẢNG ĐINH | phố cảng |
市町村 | THỊ ĐINH THÔN | thành phố, thị trấn và làng mạc |
室町 | THẤT ĐINH | Muromachi |
下町 | HẠ ĐINH | phần thành phố phía dưới; phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động |
城下町 | THÀNH HẠ ĐINH | thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài |
南京町 | NAM KINH ĐINH | Khu người Hoa |