Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 鶏KÊ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
鶏頭 | KÊ ĐẦU | mào gà; hoa mào gà |
鶏 | KÊ | gà |
鶏がなく | KÊ | gà gáy |
鶏が鳴る | KÊ MINH | gáy |
鶏の毛羽 | KÊ MAO VŨ | cánh gà |
鶏の群 | KÊ QUẦN | đàn gà |
鶏の羽毛 | KÊ VŨ MAO | lông gà |
鶏の羽箒 | KÊ VŨ TRỬU | chổi lông gà |
鶏卵 | KÊ NOÃN | trứng gà |
鶏粥 | KÊ CHÚC,DỤC | cháo gà |
鶏肉 | KÊ NHỤC | thịt gà |
鶏舎 | KÊ XÁ | chuồng gà; lồng gà |
鶏鳴 | KÊ MINH | tiếng kêu của gà; giờ dậu; giờ gà gáy sáng; gà gáy |
養鶏飼料 | DƯỠNG KÊ TỰ LIỆU | thức ăn cho gà |
養鶏 | DƯỠNG KÊ | nuôi gà;sự nuôi gia cầm |
雌鶏 | THƯ KÊ | gà mái |
雄鶏 | HÙNG KÊ | gà trống |
闘鶏 | ĐẤU KÊ | gà chọi;gà đá |
長尾鶏 | TRƯỜNG,TRƯỢNG VĨ KÊ | gà đuôi dài |