Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 美MỸ,MĨ
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
美少女 | MỸ,MĨ THIẾU,THIỂU NỮ | Thiếu nữ xinh đẹp |
美姫 | MỸ,MĨ CƠ | Thiếu nữ xinh đẹp; người con gái xinh đẹp |
美学 | MỸ,MĨ HỌC | mỹ học |
美学的 | MỸ,MĨ HỌC ĐÍCH | Thẩm mỹ; mỹ học |
美容 | MỸ,MĨ UNG,DONG | vẻ đẹp; dung nhan |
美容体操 | MỸ,MĨ UNG,DONG THỂ HAO,THAO | môn thể dục mềm dẻo |
美容師 | MỸ,MĨ UNG,DONG SƯ | thợ uốn tóc |
美容整形 | MỸ,MĨ UNG,DONG CHỈNH HÌNH | Giải phẫu thẩm mỹ |
美容院 | MỸ,MĨ UNG,DONG VIỆN | mỹ viện;thẩm mỹ viện |
美妓 | MỸ,MĨ KĨ | Vũ nữ Nhật đẹp |
美少年 | MỸ,MĨ THIẾU,THIỂU NIÊN | Thiếu niên đẹp trai |
美徳 | MỸ,MĨ ĐỨC | hiền đức |
美景 | MỸ,MĨ CẢNH | Phong cảnh đẹp |
美服 | MỸ,MĨ PHỤC | quần áo đẹp |
美点 | MỸ,MĨ ĐIỂM | ưu điểm |
美男子 | MỸ,MĨ NAM TỬ,TÝ | đẹp trai;điển trai;Người đàn ông dễ coi; người điển trai; người đẹp trai |
美粧院 | MỸ,MĨ TRANG VIỆN | thẩm mỹ viện |
美美しい | MỸ,MĨ MỸ,MĨ | Đẹp |
美女桜 | MỸ,MĨ NỮ ANH | cỏ roi ngựa |
美女 | MỸ,MĨ NỮ | đẹp gái;mỹ nhân; người đẹp;mỹ nữ;sắc đẹp |
美大 | MỸ,MĨ ĐẠI | đại học Mỹ thuật |
美声 | MỸ,MĨ THANH | giọng nói hay |
美味しい | MỸ,MĨ VỊ | ngon |
美味 | MỸ,MĨ VỊ | mỹ vị |
美化する | MỸ,MĨ HÓA | làm đẹp;làm vẻ vang |
美化 | MỸ,MĨ HÓA | sự làm đẹp;việc làm vẻ vang |
美俗 | MỸ,MĨ TỤC | mỹ tục |
美人コンテスト | MỸ,MĨ NHÂN | hội thi người đẹp |
美人 | MỸ,MĨ NHÂN | giai nhân;mỹ nhân; người đẹp |
美丈夫 | MỸ,MĨ TRƯỢNG PHU | Người đàn ông đẹp trai |
美しく飾る | MỸ,MĨ SỨC | chưng diện |
美しい若者 | MỸ,MĨ NHƯỢC GIẢ | điển trai |
美しい目 | MỸ,MĨ MỤC | mắt xanh |
美術 | MỸ,MĨ THUẬT | mỹ thuật |
美 | MỸ,MĨ | đẹp; đẹp đẽ; mỹ;sự tốt đẹp; vẻ đẹp; vẻ đẹp đẽ; cái đẹp; cái Mỹ |
美しい | MỸ,MĨ | đẹp đẽ;đẹp; ưa nhìn; có duyên; xinh;diễm;mỹ;mỹ lệ;thích mắt;tươi đẹp;uyển;xinh đẹp |
美髪 | MỸ,MĨ PHÁT | Tóc đẹp |
美食家 | MỸ,MĨ THỰC GIA | người sành ăn |
美風 | MỸ,MĨ PHONG | Phong tục đẹp |
美顔 | MỸ,MĨ NHAN | khuôn mặt đẹp |
美音 | MỸ,MĨ ÂM | giọng nói ngọt ngào |
美醜 | MỸ,MĨ XÚ | dung nhan |
美酒 | MỸ,MĨ TỬU | Rượu cao cấp; mỹ tửu |
美辞麗句 | MỸ,MĨ TỪ LỆ CÚ | ngôn ngữ văn hoa |
美辞 | MỸ,MĨ TỪ | Ngôn từ hoa mỹ |
美貌の虜になる | MỸ,MĨ MẠO,MỘC LỖ | trở thành nô lệ của sắc đẹp |
美貌 | MỸ,MĨ MẠO,MỘC | đẹp mắt;khuôn mặt đẹp |
美観 | MỸ,MĨ QUAN | mỹ quan |
美術史 | MỸ,MĨ THUẬT SỬ | Lịch sử nghệ thuật |
美術品 | MỸ,MĨ THUẬT PHẨM | sản phẩm nghệ thuật |
美術大学 | MỸ,MĨ THUẬT ĐẠI HỌC | đại học Mỹ thuật |
美術学校 | MỸ,MĨ THUẬT HỌC HIỆU,GIÁO | Trường nghệ thuật |
美術家 | MỸ,MĨ THUẬT GIA | Nghệ sĩ |
美術工芸 | MỸ,MĨ THUẬT CÔNG NGHỆ | mỹ nghệ |
美術工芸品 | MỸ,MĨ THUẬT CÔNG NGHỆ PHẨM | đồ mỹ nghệ;hàng mỹ nghệ |
美術界 | MỸ,MĨ THUẬT GIỚI | Thế giới nghệ thuật |
美術的 | MỸ,MĨ THUẬT ĐÍCH | Nghệ thuật |
美術館 | MỸ,MĨ THUẬT QUÁN | bảo tàng mỹ thuật |
美談 | MỸ,MĨ ĐÀM | giai thoại |
優美 | ƯU MỸ,MĨ | thiện mỹ |
甘美 | CAM MỸ,MĨ | ngọt; ngon ngọt; ngọt ngào;ưu mỹ; dịu ngọt; ngọt ngào;sự ngon ngọt; sự ngọt; sự ngọt ngào;sự ưu mỹ; sự dịu ngọt; trái ngọt |
審美 | THẨM MỸ,MĨ | thẩm mỹ |
善美 | THIỆN MỸ,MĨ | thiện mỹ |
唯美主義 | DUY MỸ,MĨ CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa duy mỹ |
優美な衣服 | ƯU MỸ,MĨ Y PHỤC | áo quần bảnh bao |
優美な | ƯU MỸ,MĨ | kiều diễm;uyển chuyển;yêu kiều |
華美 | HOA MỸ,MĨ | hoa mỹ; mỹ lệ; lộng lẫy; tráng lệ;vẻ hoa mỹ; vẻ mỹ lệ; vẻ lộng lẫy; vẻ tráng lệ;xa hoa |
華美な | HOA MỸ,MĨ | lộng lẫy |
褒美 | BAO MỸ,MĨ | phần thưởng |
賛美 | TÁN MỸ,MĨ | sự tán dương; sự ca tụng |
賛美する | TÁN MỸ,MĨ | tán dương; ca ngợi |
賛美する | TÁN MỸ,MĨ | tán dụng;tán thưởng;truyền tụng |
肉体美 | NHỤC THỂ MỸ,MĨ | Vẻ đẹp cơ thể |
抽象美術 | TRỪU TƯỢNG MỸ,MĨ THUẬT | nghệ thuật trừu tượng |
大変美しい | ĐẠI BIẾN MỸ,MĨ | rất đẹp |
善と美 | THIỆN MỸ,MĨ | chân thiện mỹ |
天成の美 | THIÊN THÀNH MỸ,MĨ | Vẻ đẹp tự nhiên |
謙譲の美徳 | KHIÊM NHƯỢNG MỸ,MĨ ĐỨC | vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường |
非常に美しい | PHI THƯỜNG MỸ,MĨ | rất đẹp |
目もとの美しい | MỤC MỸ,MĨ | vui mắt |