Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 群QUẦN
Hán

QUẦN- Số nét: 13 - Bộ: DƯƠNG 羊

ONグン
KUN群れる むれる
  群れ むれ
  むら
  群がる むらがる
  ぐり
 
  こお
  こおり
  ごうり
  • Cũng như chữ "quần" 羣.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
馬天台青年会 QUẦN MÃ THIÊN ĐÀI THANH NIÊN HỘI giáo phái Tendai (Phật giáo)
QUẦN TẬP đám đông; quần chúng; cộng đồng;quần thể; quần hợp; tập đoàn
QUẦN CHÚNG đám đông; quần chúng; cộng đồng
QUẦN ĐẢO quần đảo
QUẦN TƯỢNG quần tượng; nhóm tượng; tượng về một nhóm người
れる QUẦN tụ tập
QUẦN tốp; nhóm; bầy đàn
がる QUẦN kết thành đàn; tập hợp lạI
QUẦN huyện; quần thể; nhóm; đàn; lũ;quận;quần thể; nhóm; đàn; lũ
NGƯ QUẦN đàn cá
BẠT QUẦN sự xuất chúng; sự siêu quần; sự bạt quần; sự nổi bật; sự đáng chú ý;xuất chúng; siêu quần; bạt quần; tài ba; nổi bật; đáng chú ý
羊の DƯƠNG QUẦN đàn cừu
症候 CHỨNG HẬU QUẦN hội chứng; chứng bệnh
鶏の KÊ QUẦN đàn gà
疾病診断 TẬT BỆNH,BỊNH CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN QUẦN Nhóm bệnh liên quan
有効微生物 HỮU HIỆU VI SINH VẬT QUẦN Vi sinh vật có ảnh hưởng
ひなどりの QUẦN đàn gà con
播種性血管内凝固症候 BÁ,BẢ CHỦNG TÍNH,TÁNH HUYẾT QUẢN NỘI NGƯNG CỔ CHỨNG HẬU QUẦN Xơ cứng mạch tỏa lan
インスリン抵抗性症候 ĐỂ KHÁNG TÍNH,TÁNH CHỨNG HẬU QUẦN hội chứng đề kháng insulin
アイゼンメンゲル症候 CHỨNG HẬU QUẦN hội chứng Eisenmenger
アダムスストークス症候 CHỨNG HẬU QUẦN hội chứng Adams-Stokes