Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 圧ÁP
Hán

ÁP- Số nét: 05 - Bộ: HÁN 厂

ONアツ, エン, オウ
KUN圧す おす
  圧す へす
  圧える おさえる


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ÁP ĐẢO sự áp đảo; sự vượt trội
迫する ÁP BÁCH áp bức; áp chế; hạn chế; gây sức ép; tạo sức ép; bó chặt
迫する ÁP BÁCH bức ép;ép
迫する ÁP BÁCH áp bức; áp chế; hạn chế; gây sức ép; tạo sức ép; bó chặt
する ÁP nhấn
ÁP BÁCH sự áp bức; sự áp chế; sức ép; áp lực
縮天然ガス ÁP SÚC THIÊN NHIÊN Khí nén tự nhiên
縮する ÁP SÚC xiết
しつぶす ÁP bọp
縮する ÁP SÚC ép; nén lại; tóm gọn lại
ÁP SÚC sự ép; sự nén lại; sự tóm gọn lại; kìm; ghìm
縛する ÁP PHƯỢC,PHỌC xiết
搾鋳造機 ÁP TRA CHÚ TẠO,THÁO CƠ,KY máy đúc áp lực
搾機 ÁP TRA CƠ,KY máy ép
搾機 ÁP TRA CƠ,KY ê-tô;máy nén
搾器 ÁP TRA KHÍ bình nén khí
搾する ÁP TRA vắt
搾する ÁP TRA ép; nén
ÁP TRA sự ép; sự nén
延鋼 ÁP DIÊN CƯƠNG thép dát
延する ÁP DIÊN dát
力する ÁP LỰC gây áp lực; tạo ra áp lực; tạo áp lực
ÁP LỰC áp lực; sức ép
倒的 ÁP ĐẢO ĐÍCH một cách áp đảo; vượt trội; tuyệt đối
倒する ÁP ĐẢO áp đảo;bạt;nuốt
倒する ÁP ĐẢO áp đảo; vượt lên trên; trấn áp
する CƯỜNG ÁP bắt ép
BIẾN ÁP biến thế
する BIẾN ÁP biến áp
BIẾN ÁP KHÍ biến áp khí;bộ phận thay đổi áp suất
ĐĂNG ÁP TUYẾN Đường đẳng áp (khí tượng)
CAO ÁP cao áp
ĐIỆN ÁP KẾ Vôn kế
ĐIỆN ÁP điện áp;điện thế
する TRẤN ÁP dẹp yên
する TRẤN ÁP trấn áp
TRẤN ÁP sự trấn áp;trấn áp
測定機 HUYẾT ÁP TRẮC ĐỊNH CƠ,KY máy đo huyết áp
測定機 HUYẾT ÁP TRẮC ĐỊNH CƠ,KY đo huyết áp
HUYẾT ÁP huyết áp;huyết dịch
CƯỜNG ÁP cưỡng ép
ĐĂNG ÁP THỨC Đường đẳng áp (khí tượng)
NỘI ÁP Sức ép bên trong; áp lực bên trong
する CHẾ ÁP khống chế;xâm chiếm
THỦY ÁP thủy áp
KHÍ ÁP KẾ phong vũ biểu
KHÍ ÁP áp suất không khí; áp suất;khí áp;nén khí
する ỨC ÁP áp bức; áp chế
ỨC ÁP sự đàn áp; sự áp bức; sự ức chế
する ĐẠN,ĐÀN ÁP đàn áp
ĐẠN,ĐÀN ÁP đàn áp;sự đàn áp
低電 ĐÊ ĐIỆN ÁP điện thế thấp
低気 ĐÊ KHÍ ÁP áp suất thấp
ゴム延機 ÁP DIÊN CƠ,KY máy cán cao su
低血 ĐÊ HUYẾT ÁP bệnh huyết áp thấp;huyết áp thấp
低血 ĐÊ HUYẾT ÁP CHỨNG Chứng huyết áp thấp
高血 CAO HUYẾT ÁP CHỨNG chứng cao huyết áp; bệnh cao huyết áp; bệnh huyết áp ao
空気搾機 KHÔNG,KHỐNG KHÍ ÁP TRA CƠ,KY máy nén khí
薄く延する BẠC ÁP DIÊN dát mỏng
足でする TÚC ÁP bấm
高気 CAO KHÍ ÁP áp suất cao
高血 CAO HUYẾT ÁP bệnh huyết áp cao;cao huyết áp; huyết áp cao
高電 CAO ĐIỆN ÁP điện thế cao
禁則を延する CẤM TẮC ÁP DIÊN dát kim
改良型加水炉 CẢI LƯƠNG HÌNH GIA ÁP THỦY LÒ Lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén kiểu cải tiến
熱帯低気 NHIỆT ĐỚI,ĐÁI ĐÊ KHÍ ÁP áp thấp nhiệt đới
アネロイド気 KHÍ ÁP KẾ cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp