Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 顆KHỎA
Hán

KHỎA- Số nét: 17 - Bộ: HIÊT 頁

ON
KUN顆ぶ つぶ
  • Hột, viên. Một cái đồ gì tròn cũng gọi là nhất khỏa 一顆. Phàm đếm vật gì tròn đều dùng chữ khỏa.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHỎA LẠP Hạt nhỏ; hột nhỏ; hạt