Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 戸HỘ
Hán

HỘ- Số nét: 04 - Bộ: HỘ 戸

ON
KUN
 
 
  とびらのと
  • Hộ khẩu.
  • Cửa.
  • Nhà ở


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HỘ cánh cửa;cửa
の敷居 HỘ PHU CƯ ngưỡng cửa
をノックする HỘ gõ cửa
HỘ TỈNH máy nước
HỘ KHẨU cửa; cửa ra vào
外撮影 HỘ NGOẠI TOÁT ẢNH tranh dán ngoài cánh cửa
惑い HỘ HOẶC sự lạc đường; sự lạc mất phương hướng; sự không biết cách làm
惑いする HỘ HOẶC lạc đường; lạc mất phương hướng; không biết cách làm
惑う HỘ HOẶC lạc đường; lạc mất phương hướng; không biết cách làm
HỘ BẰNG giá đựng bát đĩa; tủ bếp
HỘ TỊCH hộ tịch; hộ khẩu
締まり HỘ ĐẾ sự đóng cửa; sự cài then cửa; khóa cửa
締まりする HỘ ĐẾ đóng cửa; cài then cửa; khóa cửa
障子 HỘ CHƯƠNG TỬ,TÝ cửa giấy kéo
MỘC HỘ cửa gỗ; cửa
DẪN HỘ cửa kéo
LẠI HỘ TẾ bên bờ vực; thời điểm khủng hoảng; thời điểm có tính quyết định; bờ vực
MINH HỘ Chỗ nước xoáy
建て NHẤT HỘ KIẾN căn nhà riêng
VŨ HỘ cửa che mưa;cửa chớp
HẠ HỘ người không uống được rượu
VÕNG HỘ cửa lưới
NẠP HỘ SẮC Màu xanh xám
NẠP HỘ Phòng kho; phòng chứa đồ
TỈNH HỘ cái giếng;giếng
GIANG HỘ Edo
LẠI HỘ VẬT đồ sứ
内海 LẠI HỘ NỘI HẢI biển ở sâu trong nội địa
時代 GIANG HỘ THỜI ĐẠI Thời kỳ edo (1603-1868)
GIANG HỘ XUYÊN Dòng sông edo
GIANG HỘ TIỀN Kiểu Tokyo
っ子 GIANG HỘ TỬ,TÝ dân gốc Edo
庭木 ĐÌNH MỘC HỘ Cổng dẫn ra vườn
食器 THỰC KHÍ HỘ BẰNG tủ chén
引き DẪN HỘ cửa kéo
揚げ DƯƠNG HỘ Cửa sập; Màn cuốn
破落 PHÁ LẠC HỘ thằng đểu; thằng xỏ lá; kẻ lừa đảo
衣装 Y TRANG HỘ BẰNG tủ áo
食器 THỰC KHÍ HỘ BẰNG tủ đựng đồ ăn
合いの HỢP HỘ Cửa ngăn giữa các phòng
ガラス HỘ cửa kính