Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 所SỞ
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
所長 | SỞ TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng phòng; người đứng đầu |
所轄 | SỞ HẠT | phạm vi quyền lực; quyền hạn xét xử; quyền thực thi pháp lý |
所謂 | SỞ VỊ | cái gọi là |
所番地 | SỞ PHIÊN ĐỊA | địa chỉ |
所用者 | SỞ DỤNG GIẢ | chủ sở hữu |
所為 | SỞ VI | bởi vì; do lỗi của |
所有権譲渡 | SỞ HỮU QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ | chuyển nhượng quyền sở hữu |
所有権証書 | SỞ HỮU QUYỀN CHỨNG THƯ | chứng từ sở hữu |
所有権移転 | SỞ HỮU QUYỀN DI CHUYỂN | di chuyển quyền sở hữu |
所有権の移動 | SỞ HỮU QUYỀN DI ĐỘNG | di chuyển quyền sở hữu |
所有権 | SỞ HỮU QUYỀN | quyền sở hữu |
所有する | SỞ HỮU | sở hữu |
所有 | SỞ HỮU | Sở hữu;sự sở hữu; sở hữu |
所得顔 | SỞ ĐẮC NHAN | khuôn mặt đắc thắng |
所得税 | SỞ ĐẮC THUẾ | thuế đánh theo lợi tức;thuế lợi tức;thuế thu nhập;tiền thuế lợi tức |
所得 | SỞ ĐẮC | thu nhập |
所帯 | SỞ ĐỚI,ĐÁI | gia sản; việc nhà; gia đình |
所属 | SỞ THUỘC | phận;sự sở thuộc; sự thuộc về; sự nằm trong; sự sáp nhập; vị trí |
所在地 | SỞ TẠI ĐỊA | khu vực sở tại; vị trí |
所信 | SỞ TÍN | sự tin tưởng |
所の世界 | SỞ THẾ GIỚI | cõi lòng |
所で | SỞ | thế còn |
所が | SỞ | dẫu sao thì; thế còn; thậm chí |
所々 | SỞ | đây đó |
所 | SỞ | nơi; chỗ |
高所病 | CAO SỞ BỆNH,BỊNH | bệnh sợ độ cao |
高所恐怖症 | CAO SỞ KHỦNG BỐ CHỨNG | bệnh sợ độ cao; sợ độ cao |
高所に | CAO SỞ | trên cao |
除所 | TRỪ SỞ | dần dà |
関所 | QUAN SỞ | cổng; ba-ri-e |
長所 | TRƯỜNG,TRƯỢNG SỞ | sở trường; điểm mạnh |
適所 | THÍCH SỞ | nơi phù hợp |
近所 | CẬN SỞ | gần đây;vùng phụ cận; nhà hàng xóm; hàng xóm; láng giềng;xóm giềng |
見所 | KIẾN SỞ | chỗ hay; điểm hay;triển vọng; tiền đồ |
要所 | YẾU SỞ | nơi nòng cốt; nơi mấu chốt; vị trí quan trọng |
納所 | NẠP SỞ | Nơi nhận và trả tiền, đồ đạc...v.v. tại các đền thờ |
米所 | MỄ SỞ | vùng sản xuất lúa gạo |
箇所 | CÁ SỞ | chỗ; nơi; địa điểm; điểm |
短所を | ĐOẢN SỞ | bêu xấu |
短所 | ĐOẢN SỞ | sở đoản; điểm yếu; nhược điểm |
急所 | CẤP SỞ | điểm lưu ý; bí quyết; điểm yếu; gót chân Asin |
御所 | NGỰ SỞ | hoàng cung; cấm cung |
役所 | DỊCH SỞ | công sở |
当所 | ĐƯƠNG SỞ | Chỗ này; văn phòng này |
座所 | TỌA SỞ | chỗ ngồi |
屠所 | ĐỒ,CHƯ SỞ | Lò mổ; lò sát sinh; lò giết thịt |
局所麻酔 | CỤC,CUỘC SỞ MA TÚY | gây mê tại chỗ |
場所塞ぎ | TRƯỜNG SỞ TẮC,TÁI | Sự tắc nghẽn |
場所を移す | TRƯỜNG SỞ DI | bứng |
場所 | TRƯỜNG SỞ | chỗ;địa điểm;nơi |
名所旧蹟 | DANH SỞ CỰU TÍCH | thắng cảnh;thắng tích |
名所 | DANH SỞ | danh lam |
各所 | CÁC SỞ | nơi nơi; các nơi; mỗi nơi |
台所 | ĐÀI SỞ | bếp;bếp núc;bếp nước;nhà bếp |
出所 | XUẤT SỞ | lai lịch;xuất xứ |
内所 | NỘI SỞ | Nhà bếp; tình trạng tài chính |
便所 | TIỆN SỞ | hố tiêu;hố xí;nhà vệ sinh; toa lét;nhà xí;xí |
余所 | DƯ SỞ | nơi khác |
住所を変える | TRÚ,TRỤ SỞ BIẾN | đổi chỗ ở |
住所 | TRÚ,TRỤ SỞ | chỗ ở;cư ngụ;nhà ở; nơi sống; địa chỉ |
低所得 | ĐÊ SỞ ĐẮC | thu nhập thấp |
会所 | HỘI SỞ | nơi hội họp; câu lạc bộ; hội |
ご所 | SỞ | cung điện hoàng gia cổ |
駐屯所 | TRÚ ĐỒN,TRUÂN SỞ | đồn; bốt |
鋳造所 | CHÚ TẠO,THÁO SỞ | xưởng đúc |
鉄工所 | THIẾT CÔNG SỞ | Xưởng làm đồ sắt thép; xưởng đúc |
醸造所 | NHƯỜNG TẠO,THÁO SỞ | nơi ủ rượu; nơi ủ bia; nơi ủ rượu bia |
避難所 | TỴ NẠN,NAN SỞ | nơi tỵ nạn; nơi sơ tán |
避難所 | TỴ NẠN,NAN SỞ | chỗ tránh nạn |
造船所 | TẠO,THÁO THUYỀN SỞ | xưởng đóng tàu |
貯蔵所 | TRỮ TÀNG SỞ | kho |
貯炭所 | TRỮ THÁN SỞ | bãi than |
貨物所有者 | HÓA VẬT SỞ HỮU GIẢ | chủ hàng (thuê tàu);người sở hữu hàng hóa |
貧乏所帯 | BẦN PHẠP SỞ ĐỚI,ĐÁI | Gia đình nghèo |
診療所 | CHẨN LIỆU SỞ | nơi khám chữa bệnh |
診察所 | CHẨN SÁT SỞ | bệnh xá |
記入所 | KÝ NHẬP SỞ | bản kê |
託児所 | THÁC NHI SỞ | vườn trẻ; nhà bảo mẫu |
観測所 | QUAN TRẮC SỞ | đài quan sát; đài quan trắc |
製鋼所 | CHẾ CƯƠNG SỞ | xưởng luyện thép; nhà máy luyện thép |
製鉄所 | CHẾ THIẾT SỞ | xưởng đúc |
製粉所 | CHẾ PHẤN SỞ | xưởng xay bột |
製材所 | CHẾ TÀI SỞ | xưởng gỗ |
製作所 | CHẾ TÁC SỞ | xưởng chế tạo;xưởng sản xuất |
裁判所 | TÀI PHÁN SỞ | pháp đình;tòa án |
興信所 | HƯNG TÍN SỞ | hãng điều tra tín dụng;phòng thương mại; phòng thông tin;văn phòng thám tử; phòng thông tin |
至る所 | CHI SỞ | nơi nơi; mọi nơi; khắp nơi |
脱衣所 | THOÁT Y SỞ | phòng thay đồ; phòng tắm |
置き所 | TRỊ SỞ | nơi đặt để |
編集所 | BIÊN TẬP SỞ | tòa soạn |
給油所 | CẤP DU SỞ | nơi đổ dầu; trạm xăng; trạm cung cấp chất đốt; cây xăng; trạm cung cấp nhiên liệu |
精錬所 | TINH LUYỆN SỞ | nhà máy lọc; nhà máy tinh chế |
精米所 | TINH MỄ SỞ | nhà máy xay |
碁会所 | KỲ HỘI SỞ | phòng chơi cờ gô; cuộc thi chơi cờ gô |
碁会所 | KỲ HỘI SỞ | phòng chơi cờ gô; cuộc thi chơi cờ gô |
研究所 | NGHIÊN CỨU SỞ | phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu |
研究所 | NGHIÊN CỨU SỞ | trung tâm nghiên cứu;viện nghiên cứu |
研修所 | NGHIÊN TU SỞ | Nơi đào tạo; nơi huấn luyện; trung tâm đào tạo; trung tâm tu nghiệp |
登記所 | ĐĂNG KÝ SỞ | bản đăng ký;cơ quan đăng ký;nơi đăng ký;Văn phòng đăng ký |
発電所 | PHÁT ĐIỆN SỞ | trạm phát điện; nhà máy điện |