Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 秘BÍ
Hán

BÍ- Số nét: 10 - Bộ: HÒA 禾

ON
KUN秘める ひめる
  秘か ひそか
  秘す かくす
  • Tục dùng như chữ bí 祕.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BÍ MẶT bí ẩn;bí mật;có tính bí mật;diệu
密命令 BÍ MẶT MỆNH LỆNH mật lệnh
密会議 BÍ MẶT HỘI NGHỊ hội nghị bí mật;họp kín
密任務 BÍ MẶT NHIỆM VỤ mật vụ
密事件 BÍ MẶT SỰ KIỆN mật vụ
密を漏洩する BÍ MẶT LẬU DUỆ,TIẾT rò rỉ bí mật
密を漏らす BÍ MẶT LẬU Tiết lộ bí mật
密になる BÍ MẶT giữ kín
密に BÍ MẶT giấm giúi
密な BÍ MẶT kín;kín đáo
密投票 BÍ MẶT ĐẦU PHIẾU mật phiếu;sự bỏ phiếu kín
BÍ SỬ bí sử
BÍ TRUYỀN sự bí truyền
BÍ SỰ sự bí mật
中の BÍ TRUNG BÍ bí mật tuyệt đối
BÍ TRUNG trong vòng bí mật
める giấu kĩ; giấu giếm; che đậy; che giấu; giữ kín
かに một cách bí mật
Bí mật; riêng tư; lén lút
密指令 BÍ MẶT CHỈ LỆNH mật chỉ
BÍ QUYẾT bí quyết;quyết
BÍ KẾ Kế hoạch bí mật
蔵を治療する BÍ TÀNG TRI LIỆU bổ tỳ
BÍ KẾT Chứng táo bón
BÍ SÁCH kế hoạch bí mật
BÍ QUYẾT bí quyết
書室 BÍ THƯ THẤT Văn phòng thư ký
書官 BÍ THƯ QUAN thư ký bộ trưởng
BÍ THƯ bí thư;sách cấm; mật thư;thư ký
BÍ KỸ Kỹ thuật bí mật
密選挙 BÍ MẶT TUYỂN CỬ sự bỏ phiếu kín
密通報 BÍ MẶT THÔNG BÁO mật tín
密警察 BÍ MẶT CẢNH SÁT công an mật
密計画 BÍ MẶT KẾ HỌA mật kế
密漏洩罪 BÍ MẶT LẬU DUỆ,TIẾT TỘI Tội tiết lộ bí mật
密漏洩 BÍ MẶT LẬU DUỆ,TIẾT sự tiết lộ bí mật
CỰC BÍ bí mật tuyệt đối; tuyệt mật; bí mật
THẦN BÍ sự thần bí; thần bí
便 TIỆN BÍ bí đại diện;bón;sự táo bón; chứng táo bón
NGHIÊM BÍ bí mật lớn
MẶC BÍ QUYỀN quyền phủ quyết
THẦN BÍ huyền bí;thần biến
THẦN BÍ ĐÍCH u huyền
THẦN BÍ ĐÍCH huyền ảo;huyền diệu;ma
的な THẦN BÍ ĐÍCH diệu huyền
第一 ĐỆ NHẤT BÍ THƯ bí thư thứ nhất