Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 秉BỈNH
Hán

BỈNH- Số nét: 08 - Bộ: HÒA 禾

ONヘイ
KUN秉る とる
  • Cầm. Như bỉnh bút 秉筆 cầm bút.
  • Một thứ để đong ngày xưa, 16 hộc là một bỉnh.
  • Lúa đẫy chét tay.
  • Cùng nghĩa với chữ bính 柄.