Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 照CHIẾU
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 照会 | CHIẾU HỘI | sự điều tra; sự truy hỏi |
| 照らす | CHIẾU | chiếu sáng;chiếu theo; chiểu theo;rọi;soi rọi |
| 照り返し | CHIẾU PHẢN | sự phản xạ (ánh sáng) |
| 照る | CHIẾU | chiếu sáng;nắng |
| 照る照る坊主 | CHIẾU CHIẾU PHƯỜNG CHỦ,TRÚ | búp bê giấy để cầu trời đẹp |
| 照れる | CHIẾU | ngượng ngùng; lúng túng;rọi |
| 照れ屋 | CHIẾU ỐC | người rụt rè |
| 照れ性 | CHIẾU TÍNH,TÁNH | tính rụt rè; tính nhút nhát |
| 照れ隠し | CHIẾU ẨN | sự che giấu bối rối |
| 照会する | CHIẾU HỘI | đối phó;ứng phó |
| 照明 | CHIẾU MINH | ánh sáng; đèn;sự chiếu sáng; chiếu sáng |
| 照明弾 | CHIẾU MINH ĐẠN,ĐÀN | pháo sáng |
| 日照 | NHẬT CHIẾU | Ánh sáng mặt trời |
| 天照皇大神 | THIÊN CHIẾU HOÀNG ĐẠI THẦN | nữ thần Mặt trời |
| 対照 | ĐỐI CHIẾU | đối chứng;sự đối chiếu |
| 対照する | ĐỐI CHIẾU | đối;đối chiếu;ví |
| に照らして | CHIẾU | theo; y theo; dưới ánh sáng của; dưới góc nhìn của; khi so sánh với |
| 参照する | THAM CHIẾU | xem kịch;xem lại |
| 参照する | THAM CHIẾU | tham chiếu; tham khảo |
| 参照 | THAM CHIẾU | sự tham chiếu; sự tham khảo; tham chiếu; tham khảo |
| 光照 | QUANG CHIẾU | sự chiếu sáng; tia sáng; chiếu sáng |
| 日照時間 | NHẬT CHIẾU THỜI GIAN | Thời gian mặt trời chiếu sáng |
| 日照権 | NHẬT CHIẾU QUYỀN | Quyền được hưởng ánh sáng mặt trời từ nhà mình |
| 日照計 | NHẬT CHIẾU KẾ | máy quang báo |
| 晩照 | VĂN CHIẾU | Hoàng hôn |
| 投光照明器 | ĐẦU QUANG CHIẾU MINH KHÍ | máy chiếu sáng; máy rọi sáng |
| 投光照明 | ĐẦU QUANG CHIẾU MINH | sự chiếu đèn pha; sự rọi đèn pha |
| 直接照明 | TRỰC TIẾP CHIẾU MINH | sự chiếu sáng trực tiếp |
| 自動照会通知システム | TỰ ĐỘNG CHIẾU HỘI THÔNG TRI | Mạng Trả lời tự động đối với các yêu cầu về điện |
| 舞台照明 | VŨ ĐÀI CHIẾU MINH | sự chiếu sáng trên sân khấu |
| 課税対照額 | KHÓA THUẾ ĐỐI CHIẾU NGẠCH | tiền lợi tức bị đánh thuế |
| 貸借対照表 | THẢI TÁ ĐỐI CHIẾU BIỂU | bản tổng kết tài sản;Bảng quyết toán |

