Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 照CHIẾU
Hán

CHIẾU- Số nét: 13 - Bộ: HỎA 火

ONショウ
KUN照る てる
  照らす てらす
  照れる てれる
  あき
  てる
  • Soi sáng.
  • Tục gọi văn bằng hay cái giấy chứng chỉ là chấp chiếu 執照 hay chiếu hộ 照護.
  • Bảo khắp. Như chiếu hội 照會, tri chiếu 知照 đều nghĩa là bảo khắp cho mọi người đều biết cả.
  • So sánh, cứ noi. Như chiếu lệ 照例 cứ noi lệ cũ.
  • Dối xét, sóng nhau mà xét. Như đối chiếu 對照.
  • Vẽ truyền thần.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CHIẾU HỘI sự điều tra; sự truy hỏi
らす CHIẾU chiếu sáng;chiếu theo; chiểu theo;rọi;soi rọi
り返し CHIẾU PHẢN sự phản xạ (ánh sáng)
CHIẾU chiếu sáng;nắng
る坊主 CHIẾU CHIẾU PHƯỜNG CHỦ,TRÚ búp bê giấy để cầu trời đẹp
れる CHIẾU ngượng ngùng; lúng túng;rọi
れ屋 CHIẾU ỐC người rụt rè
れ性 CHIẾU TÍNH,TÁNH tính rụt rè; tính nhút nhát
れ隠し CHIẾU ẨN sự che giấu bối rối
会する CHIẾU HỘI đối phó;ứng phó
CHIẾU MINH ánh sáng; đèn;sự chiếu sáng; chiếu sáng
明弾 CHIẾU MINH ĐẠN,ĐÀN pháo sáng
NHẬT CHIẾU Ánh sáng mặt trời
皇大神 THIÊN CHIẾU HOÀNG ĐẠI THẦN nữ thần Mặt trời
ĐỐI CHIẾU đối chứng;sự đối chiếu
する ĐỐI CHIẾU đối;đối chiếu;ví
らして CHIẾU theo; y theo; dưới ánh sáng của; dưới góc nhìn của; khi so sánh với
する THAM CHIẾU xem kịch;xem lại
する THAM CHIẾU tham chiếu; tham khảo
THAM CHIẾU sự tham chiếu; sự tham khảo; tham chiếu; tham khảo
QUANG CHIẾU sự chiếu sáng; tia sáng; chiếu sáng
時間 NHẬT CHIẾU THỜI GIAN Thời gian mặt trời chiếu sáng
NHẬT CHIẾU QUYỀN Quyền được hưởng ánh sáng mặt trời từ nhà mình
NHẬT CHIẾU KẾ máy quang báo
VĂN CHIẾU Hoàng hôn
投光明器 ĐẦU QUANG CHIẾU MINH KHÍ máy chiếu sáng; máy rọi sáng
投光 ĐẦU QUANG CHIẾU MINH sự chiếu đèn pha; sự rọi đèn pha
直接 TRỰC TIẾP CHIẾU MINH sự chiếu sáng trực tiếp
自動会通知システム TỰ ĐỘNG CHIẾU HỘI THÔNG TRI Mạng Trả lời tự động đối với các yêu cầu về điện
舞台 VŨ ĐÀI CHIẾU MINH sự chiếu sáng trên sân khấu
課税対 KHÓA THUẾ ĐỐI CHIẾU NGẠCH tiền lợi tức bị đánh thuế
貸借対 THẢI TÁ ĐỐI CHIẾU BIỂU bản tổng kết tài sản;Bảng quyết toán