Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 稲ĐẠO
Hán

ĐẠO- Số nét: 14 - Bộ: HÒA 禾

ONトウ, テ
KUN いね
  いな-
  いの
  しね
 
 
  • Cây lúa.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐẠO HÀ thần Nông; thần mùa màng
ĐẠO TUỆ bông lúa
ĐẠO THÊ tia chớp
古希 ĐẠO CỔ HY sự đập lúa
刈り ĐẠO NGẢI sự gặt lúa; sự thu hoạch; mùa gặt; mùa thu hoạch
ĐẠO QUANG ánh chớp
ĐẠO TÁC trồng lúa
を植える ĐẠO THỰC cấy lúa
ĐẠO lúa;lúa má
THỦY ĐẠO lúa nước
VĂN ĐẠO sự gieo cấy muộn; sự trồng muộn
TẢO ĐẠO lúa chín sớm; lúa chiêm