Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 稼GIÁ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
稼業 | GIÁ NGHIỆP | việc buôn bán; việc kinh doanh; việc thương mại; sự nghiệp |
稼働する | GIÁ ĐỘNG | hoạt động; làm việc;vận hành; chạy |
稼働 | GIÁ ĐỘNG | hoạt động; làm việc;vận hành |
稼ぐ | GIÁ | kiếm (tiền) |
稼ぎ手 | GIÁ THỦ | người kiếm tiền; người làm việc chăm chỉ; trụ cột chính |
出稼ぎ | XUẤT GIÁ | sự làm việc xa nhà |
共稼ぎ | CỘNG GIÁ | việc cùng kiếm sống |
時間稼ぎ | THỜI GIAN GIÁ | sự tranh thủ thời gian |
夫婦共稼ぎ | PHU PHỤ CỘNG GIÁ | thu nhập của chồng và vợ |