Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 稼GIÁ
Hán

GIÁ- Số nét: 15 - Bộ: HÒA 禾

ON
KUN稼ぐ かせぐ
  • Cấy lúa.
  • Lúa má.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
GIÁ NGHIỆP việc buôn bán; việc kinh doanh; việc thương mại; sự nghiệp
働する GIÁ ĐỘNG hoạt động; làm việc;vận hành; chạy
GIÁ ĐỘNG hoạt động; làm việc;vận hành
GIÁ kiếm (tiền)
ぎ手 GIÁ THỦ người kiếm tiền; người làm việc chăm chỉ; trụ cột chính
XUẤT GIÁ sự làm việc xa nhà
CỘNG GIÁ việc cùng kiếm sống
時間 THỜI GIAN GIÁ sự tranh thủ thời gian
夫婦共 PHU PHỤ CỘNG GIÁ thu nhập của chồng và vợ