Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 稽KÊ,KHỂ
Hán

KÊ,KHỂ- Số nét: 16 - Bộ: HÒA 禾

ONケイ
KUN稽える かんがえる
  稽める とどめる
  • Xét. Như kê cổ 稽古 xét các sự tích xưa. Lời nói không có căn cứ gọi là vô kê chi ngôn 無稽之言.
  • Cãi cọ. Như phản thần tuơng kê 反脣相稽 trở môi cãi lại, không chịu lời dạy bảo.
  • Hoạt kê 滑稽 nói khôi hài.
  • Lưu lại, ngăn cản lại.
  • Dến.
  • Một âm là khể. Khể thủ 稽首 lạy rập đầu xuống đất.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KÊ,KHỂ CỔ sự khổ luyện; sự luyện tập; sự rèn luyện; sự học tập
HOẠT KÊ,KHỂ buồn cười; ngố; ngố tàu; lố bịch; pha trò;sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng; buồn cười; lố bịch; lố lăng
TRIỀU,TRIỆU KÊ,KHỂ CỔ Thể dục buổi sáng