Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 科KHOA
Hán

KHOA- Số nét: 09 - Bộ: HÒA 禾

ON
KUN しな
  • Trình độ, phẩm cách, trong tràng học chia các khoa như văn khoa 文科 khoa học văn chương, lý khoa 理科 khoa học triết lý, v.v.
  • Thứ bực. Như xạ bất chủ bì, vị lực bất đồng khoa, cổ chi đạo dã 射不主皮,為力不同科,古之道也 (Luận ngữ 論語) bắn, chủ đích không phải là cho lủng da, vì sức người chẳng cùng bực, phép xưa là như vậy.
  • Hố. Như doanh khoa nhi hậu tiến 盈科而後進 đầy hố mà sau chảy đi.
  • Doán, buộc. Như khoa tội 科罪 sử đoán vào tội, buộc tội, theo luật định tội.
  • Khoa học, phàm một học thuật nào có dòng phái có thể thống mà khả dĩ đứng một mình được đều gọi là khoa học 科學.
  • Khoa đệ đời xưa chia ra từng khoa mà kén người, ai được trúng cách gọi là đăng khoa 登科 (đỗ). Có khi cùng một khoa mục mà chia ra thứ bực khác nhau nữa. Như đỗ tiến sĩ gọi là giáp khoa 甲科, đỗ cử nhân gọi là ất khoa 乙科. Lại một nghĩa nữa la khoa thi. Như khoa giáp tý, khoa bính ngọ, v.v.
  • Cây cỏ có một thân cũng gọi là nhất khoa 一科.
  • Cất mũ để đầu trần gọi là khoa đầu 科頭.
  • Trong các bản tuồng chia ra từng tấn gọi là khoa bạch 科白, khoa là chỉ về phần cử động, bạch là chỉ về phần nói năng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHOA khoa; khóa
KHOA HỌC hóa học;khoa học
学アカデミー KHOA HỌC viện hàn lâm khoa học
学・技術・環境省 KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀN CẢNH TỈNH Bộ khoa học công nghệ và môi trường
学技術省 KHOA HỌC KỸ THUẬT TỈNH Bộ Khoa học và Công nghệ
学者 KHOA HỌC GIẢ nhà khoa học; nhà nghiên cứu
KHOA MỤC khoa mục;môn học; môn;tài khoản
LÝ KHOA khoa học tự nhiên;khoa lý
事典 BÁCH KHOA SỰ ĐIỂN từ điển bách khoa
SẢN KHOA sản khoa
NỘI KHOA I,Y Bác sĩ nội khoa
PHÂN KHOA phân khoa
I,Y KHOA y khoa
HẠC KHOA Họ chim hạc
MIÊU KHOA gia đình nhà mèo; họ mèo
PHÁP KHOA luật khoa
大学 I,Y KHOA ĐẠI HỌC đại học y khoa;trường đại học y khoa
XỈ KHOA I,Y bác sĩ nha khoa
XỈ KHOA khoa răng; nha khoa
VĂN KHOA khoa văn;văn khoa
GIÁO KHOA THƯ giáo trình; sách giáo khoa
大学 CÔNG KHOA ĐẠI HỌC đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa;trường đại học bách khoa
CÔNG KHOA khoa học kỹ thuật; bách khoa
HỌC KHOA chương trình giảng dạy; môn học;giáo khoa
手術 NGOẠI KHOA THỦ THUẬT mổ; phẫu thuật
NGOẠI KHOA ngoại khoa; khoa
NÔNG KHOA khoa nông nghiệp
NHÃN KHOA khoa mắt;nhãn khoa
NHÃN KHOA I,Y bác sỹ khoa mắt
学的 PHI KHOA HỌC ĐÍCH Không khoa học
NỘI KHOA khoa nội;nội khoa
辞典 BÁCH KHOA TỪ ĐIỂN từ điển bách khoa
小児 TIỂU NHI KHOA khoa nhi; nhi khoa
連邦学産業研究庁 LIÊN BANG KHOA HỌC SẢN NGHIỆP NGHIÊN CỨU SẢNH Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung
技術 KỸ THUẬT KHOA HỌC khoa học kỹ thuật
必修 TẤT TU KHOA MỤC những môn cần phải học
選択 TUYỂN TRẠCH KHOA MỤC đối tượng lựa chọn; đối tượng tuyển chọn
銀行 NGÂN HÀNH,HÀNG KHOA MỤC ngân khoản
工学 CÔNG HỌC KHOA khoa kỹ thuật
小児 TIỂU NHI KHOA I,Y khoa nhi; nhi khoa; bác sỹ nhi khoa
厳正 NGHIÊM CHÍNH KHOA HỌC khoa học chính xác
宇宙 VŨ TRỤ KHOA HỌC khoa học vũ trụ
電気 ĐIỆN KHÍ KHOA HỌC điện học
婦人 PHỤ NHÂN KHOA phụ khoa
国立学研究センター QUỐC LẬP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia
普通 PHỔ THÔNG KHOA Bộ binh
検査 KIỂM TRA KHOA khoa xét nghiệm
欧州学財団 ÂU CHÂU KHOA HỌC TÀI ĐOÀN Tổ chức Khoa học Châu Âu
農業学研究院 NÔNG NGHIỆP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU VIỆN viện khảo cứu nông lâm
認知 NHẬN TRI KHOA HỌC Khoa học nhận thức
自然 TỰ NHIÊN KHOA HỌC khoa học tự nhiên
脳外 NÃO NGOẠI KHOA ngoại khoa não
無機 VÔ,MÔ CƠ,KY KHOA HỌC hóa học vô cơ
人文 NHÂN VĂN KHOA HỌC khoa học nhân văn
現代 HIỆN ĐẠI KHOA HỌC Khoa học hiện đại
理数 LÝ SỐ KHOA khoa toán lý
耳鼻 NHĨ TỴ KHOA khoa tai mũi
社会 XÃ HỘI KHOA HỌC môn khoa học xã hội
皮膚 BỈ PHU KHOA khoa da liễu
口腔外 KHẨU KHANG,XOANG NGOẠI KHOA Giải phẫu răng; giải phẫu răng miệng
高射特 CAO XẠ ĐẶC KHOA Pháo binh phòng không
整形外 CHỈNH HÌNH NGOẠI KHOA phẫu thuật tạo hình
検定教 KIỂM ĐỊNH GIÁO KHOA THƯ sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt
泌尿器 TIẾT,BÌ NIỆU KHÍ KHOA khoa tiết niệu
産婦人 SẢN PHỤ NHÂN KHOA khoa sản; sản phụ khoa
産婦人 SẢN PHỤ NHÂN KHOA khoa phụ sản
産婦人 SẢN PHỤ NHÂN KHOA I,Y khoa sản
国家自然学及び技術センター QUỐC GIA TỰ NHIÊN KHOA HỌC CẬP KỸ THUẬT trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
国家社会学及び人文センター QUỐC GIA XÃ HỘI KHOA HỌC CẬP NHÂN VĂN trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
耳鼻咽喉 NHĨ TỴ YẾT,YẾN,Ế HẦU KHOA khoa tai mũi họng
レントゲン KHOA khoa x quang
アジア小児医交流計画 TIỂU NHI KHOA I,Y GIAO LƯU KẾ HỌA Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á
アカデミー学院 KHOA HỌC VIỆN hàn lâm viện
職業病、慢性疾患、婦人疾患(婦人病)等の健康診断 CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH MẠN TÍNH,TÁNH TẬT HOẠN PHỤ NHÂN KHOA TẬT HOẠN PHỤ NHÂN BỆNH,BỊNH ĐĂNG KIỆN KHANG CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa