Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 科KHOA
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
科 | KHOA | khoa; khóa |
科学 | KHOA HỌC | hóa học;khoa học |
科学アカデミー | KHOA HỌC | viện hàn lâm khoa học |
科学・技術・環境省 | KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀN CẢNH TỈNH | Bộ khoa học công nghệ và môi trường |
科学技術省 | KHOA HỌC KỸ THUẬT TỈNH | Bộ Khoa học và Công nghệ |
科学者 | KHOA HỌC GIẢ | nhà khoa học; nhà nghiên cứu |
科目 | KHOA MỤC | khoa mục;môn học; môn;tài khoản |
理科 | LÝ KHOA | khoa học tự nhiên;khoa lý |
百科事典 | BÁCH KHOA SỰ ĐIỂN | từ điển bách khoa |
産科 | SẢN KHOA | sản khoa |
内科医 | NỘI KHOA I,Y | Bác sĩ nội khoa |
分科 | PHÂN KHOA | phân khoa |
医科 | I,Y KHOA | y khoa |
鶴科 | HẠC KHOA | Họ chim hạc |
猫科 | MIÊU KHOA | gia đình nhà mèo; họ mèo |
法科 | PHÁP KHOA | luật khoa |
医科大学 | I,Y KHOA ĐẠI HỌC | đại học y khoa;trường đại học y khoa |
歯科医 | XỈ KHOA I,Y | bác sĩ nha khoa |
歯科 | XỈ KHOA | khoa răng; nha khoa |
文科 | VĂN KHOA | khoa văn;văn khoa |
教科書 | GIÁO KHOA THƯ | giáo trình; sách giáo khoa |
工科大学 | CÔNG KHOA ĐẠI HỌC | đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa;trường đại học bách khoa |
工科 | CÔNG KHOA | khoa học kỹ thuật; bách khoa |
学科 | HỌC KHOA | chương trình giảng dạy; môn học;giáo khoa |
外科手術 | NGOẠI KHOA THỦ THUẬT | mổ; phẫu thuật |
外科 | NGOẠI KHOA | ngoại khoa; khoa |
農科 | NÔNG KHOA | khoa nông nghiệp |
眼科 | NHÃN KHOA | khoa mắt;nhãn khoa |
眼科医 | NHÃN KHOA I,Y | bác sỹ khoa mắt |
非科学的 | PHI KHOA HỌC ĐÍCH | Không khoa học |
内科 | NỘI KHOA | khoa nội;nội khoa |
百科辞典 | BÁCH KHOA TỪ ĐIỂN | từ điển bách khoa |
小児科 | TIỂU NHI KHOA | khoa nhi; nhi khoa |
連邦科学産業研究庁 | LIÊN BANG KHOA HỌC SẢN NGHIỆP NGHIÊN CỨU SẢNH | Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung |
技術科学 | KỸ THUẬT KHOA HỌC | khoa học kỹ thuật |
必修科目 | TẤT TU KHOA MỤC | những môn cần phải học |
選択科目 | TUYỂN TRẠCH KHOA MỤC | đối tượng lựa chọn; đối tượng tuyển chọn |
銀行科目 | NGÂN HÀNH,HÀNG KHOA MỤC | ngân khoản |
工学科 | CÔNG HỌC KHOA | khoa kỹ thuật |
小児科医 | TIỂU NHI KHOA I,Y | khoa nhi; nhi khoa; bác sỹ nhi khoa |
厳正科学 | NGHIÊM CHÍNH KHOA HỌC | khoa học chính xác |
宇宙科学 | VŨ TRỤ KHOA HỌC | khoa học vũ trụ |
電気科学 | ĐIỆN KHÍ KHOA HỌC | điện học |
婦人科 | PHỤ NHÂN KHOA | phụ khoa |
国立科学研究センター | QUỐC LẬP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU | Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia |
普通科 | PHỔ THÔNG KHOA | Bộ binh |
検査科 | KIỂM TRA KHOA | khoa xét nghiệm |
欧州科学財団 | ÂU CHÂU KHOA HỌC TÀI ĐOÀN | Tổ chức Khoa học Châu Âu |
農業科学研究院 | NÔNG NGHIỆP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU VIỆN | viện khảo cứu nông lâm |
認知科学 | NHẬN TRI KHOA HỌC | Khoa học nhận thức |
自然科学 | TỰ NHIÊN KHOA HỌC | khoa học tự nhiên |
脳外科 | NÃO NGOẠI KHOA | ngoại khoa não |
無機科学 | VÔ,MÔ CƠ,KY KHOA HỌC | hóa học vô cơ |
人文科学 | NHÂN VĂN KHOA HỌC | khoa học nhân văn |
現代科学 | HIỆN ĐẠI KHOA HỌC | Khoa học hiện đại |
理数科 | LÝ SỐ KHOA | khoa toán lý |
耳鼻科 | NHĨ TỴ KHOA | khoa tai mũi |
社会科学 | XÃ HỘI KHOA HỌC | môn khoa học xã hội |
皮膚科 | BỈ PHU KHOA | khoa da liễu |
口腔外科 | KHẨU KHANG,XOANG NGOẠI KHOA | Giải phẫu răng; giải phẫu răng miệng |
高射特科 | CAO XẠ ĐẶC KHOA | Pháo binh phòng không |
整形外科 | CHỈNH HÌNH NGOẠI KHOA | phẫu thuật tạo hình |
検定教科書 | KIỂM ĐỊNH GIÁO KHOA THƯ | sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt |
泌尿器科 | TIẾT,BÌ NIỆU KHÍ KHOA | khoa tiết niệu |
産婦人科 | SẢN PHỤ NHÂN KHOA | khoa sản; sản phụ khoa |
産婦人科 | SẢN PHỤ NHÂN KHOA | khoa phụ sản |
産婦人科医 | SẢN PHỤ NHÂN KHOA I,Y | khoa sản |
国家自然科学及び技術センター | QUỐC GIA TỰ NHIÊN KHOA HỌC CẬP KỸ THUẬT | trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia |
国家社会科学及び人文センター | QUỐC GIA XÃ HỘI KHOA HỌC CẬP NHÂN VĂN | trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia |
耳鼻咽喉科 | NHĨ TỴ YẾT,YẾN,Ế HẦU KHOA | khoa tai mũi họng |
レントゲン科 | KHOA | khoa x quang |
アジア小児科医交流計画 | TIỂU NHI KHOA I,Y GIAO LƯU KẾ HỌA | Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á |
アカデミー科学院 | KHOA HỌC VIỆN | hàn lâm viện |
職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断 | CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH MẠN TÍNH,TÁNH TẬT HOẠN PHỤ NHÂN KHOA TẬT HOẠN PHỤ NHÂN BỆNH,BỊNH ĐĂNG KIỆN KHANG CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN | Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa |