Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 秣MẠT
Hán

MẠT- Số nét: 10 - Bộ: HÒA 禾

ONマツ, バツ
KUN まぐさ
  まぐさかう
  • Thóc ngựa. Những thứ gì để cho ngựa ăn. Như rơm cỏ, v.v. đều gọi là mạt.