Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 禿NGỐC
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
禿鷹 | NGỐC ƯNG | Chim kền kền |
禿頭病 | NGỐC ĐẦU BỆNH,BỊNH | Chứng rụng tóc; bệnh rụng tóc |
禿頭 | NGỐC ĐẦU | hói đầu;sói đầu |
禿頭 | NGỐC ĐẦU | sói đầu |
禿山 | NGỐC SƠN | núi trọc |
禿る | NGỐC | hói |
禿げ頭 | NGỐC ĐẦU | đầu hói; đầu trọc |
禿げ山 | NGỐC SƠN | núi trọc |
禿げる | NGỐC | trọc; rụng tóc |
禿げ | NGỐC | sói |
禿 | NGỐC | chốc;hói trán;người hói trán;trơ trọi |
後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林 | HẬU BỐI ĐỊA NGỐC KHÂU,KHƯU NGỐC SƠN ĐA NIÊN SINH THỤ MỘC THỰC LÂM | trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc |