Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 禿NGỐC
Hán

NGỐC- Số nét: 07 - Bộ: HÒA 禾

ONトク
KUN禿る ちびる
  禿 かむろ
  禿げる はげる
  禿 はげ
  • Trụi, hói, người không có tóc gọi là ngốc. Nói rộng ra phàm cái gì có lông mà rụng trụi đều gọi là ngốc. Như ngốc bút 禿筆 cái bút cùn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
禿 NGỐC ƯNG Chim kền kền
禿頭病 NGỐC ĐẦU BỆNH,BỊNH Chứng rụng tóc; bệnh rụng tóc
禿 NGỐC ĐẦU hói đầu;sói đầu
禿 NGỐC ĐẦU sói đầu
禿 NGỐC SƠN núi trọc
禿 NGỐC hói
禿げ頭 NGỐC ĐẦU đầu hói; đầu trọc
禿げ山 NGỐC SƠN núi trọc
禿げる NGỐC trọc; rụng tóc
禿 NGỐC sói
禿 NGỐC chốc;hói trán;người hói trán;trơ trọi
後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林 HẬU BỐI ĐỊA NGỐC KHÂU,KHƯU NGỐC SƠN ĐA NIÊN SINH THỤ MỘC THỰC LÂM trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc