Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 穏ỔN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
穏当 | ỔN ĐƯƠNG | ôn hoà; hợp lý; chính đáng;sự ôn hoà |
穏和 | ỔN HÒA | ôn hoà; dễ chịu; hiền lành; hiền hậu; dịu dàng;sự ôn hoà |
穏健 | ỔN KIỆN | ôn hoà; không quá khích; điều độ; điềm đạm; điềm tĩnh;ôn hoà; không quá khích; điều độ; điềm đạm; điềm tĩnh |
穏便 | ỔN TIỆN | khoan dung |
穏やかな | ỔN | êm đềm |
穏やか | ỔN | điềm đạm; yên ả; lặng sóng;khe khẽ; nhẹ nhàng; thanh thản;ôn hoà; hiền hòa;sự điềm đạm; sự yên ả; sự lặng sóng;sự nhẹ nhàng; sự thanh thản;sự ôn hoà |
平穏無事 | BÌNH ỔN VÔ,MÔ SỰ | bình yên vô sự |
平穏な | BÌNH ỔN | bình yên;điềm tĩnh;êm;êm đẹp;ơn;yên ổn |
平穏 | BÌNH ỔN | bình ổn; bình yên; bình tĩnh; yên ả; yên bình;sự bình ổn; sự bình yên; sự bình tĩnh |
不穏な | BẤT ỔN | đằm |