Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 穏ỔN
Hán

ỔN- Số nét: 16 - Bộ: HÒA 禾

ONオン
KUN穏やか おだやか
  • Yên, yên ổn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ỔN ĐƯƠNG ôn hoà; hợp lý; chính đáng;sự ôn hoà
ỔN HÒA ôn hoà; dễ chịu; hiền lành; hiền hậu; dịu dàng;sự ôn hoà
ỔN KIỆN ôn hoà; không quá khích; điều độ; điềm đạm; điềm tĩnh;ôn hoà; không quá khích; điều độ; điềm đạm; điềm tĩnh
便 ỔN TIỆN khoan dung
やかな ỔN êm đềm
やか ỔN điềm đạm; yên ả; lặng sóng;khe khẽ; nhẹ nhàng; thanh thản;ôn hoà; hiền hòa;sự điềm đạm; sự yên ả; sự lặng sóng;sự nhẹ nhàng; sự thanh thản;sự ôn hoà
無事 BÌNH ỔN VÔ,MÔ SỰ bình yên vô sự
BÌNH ỔN bình yên;điềm tĩnh;êm;êm đẹp;ơn;yên ổn
BÌNH ỔN bình ổn; bình yên; bình tĩnh; yên ả; yên bình;sự bình ổn; sự bình yên; sự bình tĩnh
BẤT ỔN đằm