Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 稍SẢO,SAO
Hán

SẢO,SAO- Số nét: 12 - Bộ: HÒA 禾

ONソウ, ショウ
KUN やや
  ようやく
  • Chút. Như sảo đa chút nhiều. Sảo sảo 稍稍 hơi hơi, một ít thôi.
  • Thóc kho.
  • Cách thành nhà vua 300 dặm gọi là sảo.
  • Một âm là sao. Ngọn. Như thảo sao 草稍 ngọn cỏ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
SẢO,SAO một chút; một ít; hơi hơi; có phần; hơi