Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 焼THIÊU
Hán

THIÊU- Số nét: 12 - Bộ: HỎA 火

ONショウ
KUN焼く やく
  焼き やき
  焼き- やき-
  焼き -やき
  焼ける やける
  やい
  やき
  • Thiêu đốt


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THIÊU TRỮU rượu hâm nóng
き肉 THIÊU NHỤC Yakiniku
き芋 THIÊU DỤ khoai lang nướng; khoai rán
き鳥 THIÊU ĐIỂU gà nướng; gà rán
THIÊU đốt cháy;nung;nướng; rán;ram;rát;thiêu;thiêu đốt;thui
ける THIÊU nướng; rán;sém
け損 THIÊU TỔN hư hại do cháy
そば THIÊU mỳ soba rán
もち THIÊU bánh dầy rán
夷弾 THIÊU DI ĐẠN,ĐÀN đạn lửa
THIÊU TỬ chết thiêu
THIÊU NHỤC rô ti;thịt quay;Yakiniku
THIÊU DỤ khoai lang nướng; khoai rán
討ちする THIÊU THẢO bắn cháy
THIÊU NGƯ cá nướng
THIÊU ĐIỂU gà nướng; gà rán
きもち THIÊU bánh dầy rán
きそば THIÊU mỳ soba rán;phở xào
いたとうもろこし THIÊU bắp nướng
SƯƠNG THIÊU bị rộp; ngứa do lạnh; nổi mụn do lạnh;sự thui chột vì sương giá;sương giá; cước ở chân tay (vì bị rét)
TRIỀU,TRIỆU THIÊU Bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên; bình minh
け止めクリーム NHẬT THIÊU CHỈ kem chống nắng
NHẬT THIÊU sự rám nắng
NHẬT THIÊU bị nắng ăn;bị rám nắng;rám nắng
CƯƠNG THIÊU lòng ghen tị; sự ganh tị; ganh tị; ghen tuông; ghen tức
TỊCH THIÊU ánh chiều tà đỏ rực; ánh nắng chiều tà đỏ rực
NOÃN THIÊU chả trứng
TOÀN THIÊU sự thiêu trụi hoàn toàn; sự phá hủy hoàn toàn
NHIÊN THIÊU sự đốt cháy
する NHIÊN THIÊU đốt cháy
NHIÊN THIÊU LÒ Lò đốt;lò lửa
SINH THIÊU Nướng chưa chín hẳn; nướng tái
HÁ THIÊU sứ men rạn
OA THIÊU Một loại lẩu bao gồm thịt, cá, rau, súp miso
根性 CĂN TÍNH,TÁNH THIÊU việc thử lòng can đảm bằng cách châm thuốc lá đang cháy vào da
肉を NHỤC THIÊU nướng thịt
すき THIÊU món thịt bò nướng kiểu Nhật; sukiyaki
鉄板 THIẾT BẢN,BẢNG THIÊU việc nướng trên lá sắt
たこ THIÊU mực nướng
南京 NAM KINH THIÊU Đồ sứ vùng Nam Kinh, Trung Quốc
お好み HIẾU,HẢO THIÊU món bánh piza; pizza
煉瓦を LUYỆN NGÕA THIÊU nung gạch
鰻の蒲 MAN BỒ THIÊU lươn nướng
咽喉が付く YẾT,YẾN,Ế HẦU THIÊU PHÓ rát cổ
表面を BIỂU DIỆN THIÊU cháy sém
不完全燃 BẤT HOÀN TOÀN NHIÊN THIÊU Sự cháy không hoàn toàn
子豚の丸 TỬ,TÝ ĐỒN,ĐỘN HOÀN THIÊU thịt heo sữa quay