Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 程TRÌNH
Hán

TRÌNH- Số nét: 12 - Bộ: HÒA 禾

ONテイ
KUN ほど
  -ほど
  ほと
  • Khuôn phép. Như chương trình 章程, trình thức 程式 đều nghĩa là cái khuôn phép để làm việc cả.
  • Kỳ hẹn, việc làm hàng ngày, đặt ra các lệ nhất định, tất phải làm đủ mới thôi gọi là định trình 定程 hay khóa trình 課程.
  • Cung đường, đường đi một thôi nghỉ gọi là nhất trình 一程.
  • Con báo.
  • Bảo.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
度問題 TRÌNH ĐỘ VẤN ĐỀ vấn đề mức độ
TRÌNH ĐỘ chừng;mức;mức độ; trình độ;tầm
なく TRÌNH chẳng bao lâu nữa
TRÌNH bằng;đến mức;khoảng;mức độ
CÔNG TRÌNH công cuộc;công đoạn; trình tự làm việc; khối lượng công việc
THÀNH TRÌNH quả vậy; tôi hiểu; đúng vậy
XẠ TRÌNH tầm bắn
TIÊN TRÌNH ít phút trước; vừa mới
PHƯƠNG TRÌNH THỨC biểu thức;phương trình
LỮ TRÌNH hành trình
NHẬT TRÌNH hành trình;lịch;nhật trình; chương trình trong ngày
変更 NHẬT TRÌNH BIẾN CANH đổi hành trình
HÀNH,HÀNG TRÌNH chuyến;hành trình
QUY TRÌNH qui trình;quy định; quy tắc
KHÓA TRÌNH giáo trình giảng dạy; khóa trình; khóa học
DƯ TRÌNH nhiều; lắm
TRUNG TRÌNH Giữa; nửa đường
QUÁ TRÌNH quá trình; giai đoạn
ÂM TRÌNH bậc;bực;điệu
其れ KỲ,KÝ,KI TRÌNH ở khoảng đó; ở mức độ đó
ある TRÌNH ĐỘ trong một chừng mực nào đó; tới mức độ nhất định nào đó; sơ sơ; tàm tạm
文化 VĂN HÓA TRÌNH ĐỘ trình độ văn hoá
賠償 BỒI THƯỜNG TRÌNH ĐỘ mức bồi thường
微分方 VI PHÂN PHƯƠNG TRÌNH THỨC Phương trình vi phân
工作日 CÔNG TÁC NHẬT TRÌNH lịch công tác
改革過 CẢI CÁCH QUÁ TRÌNH quá trình cải cách; quá trình cải tiến; tiến trình cải cách
学習課 HỌC TẬP KHÓA TRÌNH khóa trình học tập
教育課 GIÁO DỤC KHÓA TRÌNH giáo trình
修士課 TU SỸ,SĨ KHÓA TRÌNH cử nhân
議事日 NGHỊ SỰ NHẬT TRÌNH chương trình nghị sự
会議日 HỘI NGHỊ NHẬT TRÌNH chương trình hội nghị; chương trình nghị sự; lịch trình hội nghị; chương trình họp
二次方 NHỊ THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC Phương trình bậc hai
二元方 NHỊ NGUYÊN PHƯƠNG TRÌNH THỨC Phương trình (toán học) với hai ẩn số .
高次方 CAO THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC Phương trình bậc cao