Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 私TƯ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
私邸 | TƯ ĐỂ | nhà riêng |
私 | TƯ | tôi |
私 | TƯ | tôi |
私たち | TƯ | chúng tôi |
私事 | TƯ SỰ | chuyện bí mật; chuyện riêng tư; chuyện đời tư;việc riêng |
私人 | TƯ NHÂN | tư nhân |
私利 | TƯ LỢI | tư lợi |
私営 | TƯ DOANH,DINH | tư doanh |
私営の | TƯ DOANH,DINH | tư pháp |
私塾 | TƯ THỤC | tư thục;việc học riêng ở nhà |
私室 | TƯ THẤT | phòng riêng |
私有 | TƯ HỮU | tư hữu |
私有の | TƯ HỮU | tư hữu |
私法 | TƯ PHÁP | tư sản |
私淑 | TƯ THÚC | sự sùng bái;sự yêu thích |
私淑する | TƯ THÚC | kính yêu; quý mến; ngưỡng mộ; tôn sùng |
私物 | TƯ VẬT | của riêng; vật tư hữu |
私用 | TƯ DỤNG | dùng cho cá nhân;việc riêng |
私立 | TƯ LẬP | tư nhân lập ra; tư lập |
私立の | TƯ LẬP | dân lập |
私立学校 | TƯ LẬP HỌC HIỆU,GIÁO | trường tư; trường dân lập |
私自身 | TƯ TỰ THÂN | bản thân tôi |
私見 | TƯ KIẾN | ý riêng |
私設 | TƯ THIẾT | tư lập; tư nhân xây dựng |
私費 | TƯ PHÍ | tư phí; chi phí của bản thân bỏ ra |
私鉄 | TƯ THIẾT | đường sắt tư doanh |
公私 | CÔNG TƯ | công tư; công và tư |