Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 穂TUỆ
Hán

TUỆ- Số nét: 15 - Bộ: HÒA 禾

ONスイ
KUN
 
  こう
  のり
  ほい


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TUỆ TIÊN bông; nụ;cần câu cá; cần câu cá nhọn;mũi dao; mũi thương;ngòi bút
TUỆ bông (loại lúa, hoa quả);bút lông; mâu dài; thương nhọn sắc
HẮC TUỆ BỆNH,BỊNH bệnh than (ở cây)
HẮC TUỆ bệnh than (ở cây)
ĐẠO TUỆ bông lúa
高貴な CAO QUÝ TUỆ quí nhân