Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 称XƯNG,XỨNG
| |||||||||||||||||||||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
称賛する | XƯNG,XỨNG TÁN | ban khen;truyền tụng;xưng tụng |
称讃する | XƯNG,XỨNG xxx | khen;khen ngợi |
称号 | XƯNG,XỨNG HIỆU | danh hiệu; tên gọi;xưng hiệu |
称する | XƯNG,XỨNG | ca ngợi;đặt tên; đặt nhãn hiệu;giả danh; tự xưng là; có nội dung là; có ý nghĩa là; giả vờ; coi là;gọi tên; đặt tên là |
称 | XƯNG,XỨNG | tên; nhãn hiệu |
詐称する | TRÁ XƯNG,XỨNG | trình bày sai; miêu tả sai; bóp méo sự việc |
人称 | NHÂN XƯNG,XỨNG | nhân xưng |
人称代名詞 | NHÂN XƯNG,XỨNG ĐẠI DANH TỪ | Đại từ nhân xưng |
公称資本 | CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN | Vốn cấp phép; vốn danh nghĩa; vốn danh định |
公称資本金 | CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN KIM | Vốn danh nghĩa; vốn danh định |
公称馬力 | CÔNG XƯNG,XỨNG MÃ LỰC | mã lực danh nghĩa; mã lực danh định |
名称 | DANH XƯNG,XỨNG | danh hiệu;danh tướng;danh xưng; tên gọi |
対称 | ĐỐI XƯNG,XỨNG | sự đối xứng; sự cân đối |
尊称 | TÔN XƯNG,XỨNG | tước hiệu danh dự |
愛称 | ÁI XƯNG,XỨNG | tên gọi cho con vật cảnh; gọi âu yếm |
改称 | CẢI XƯNG,XỨNG | cải tên;sự thay tên; thay tên; sự đổi tên; đổi tên |
相称 | TƯƠNG,TƯỚNG XƯNG,XỨNG | tính tương xứng; tính cân đối; tính cân xứng |
詐称 | TRÁ XƯNG,XỨNG | sự trình bày sai; sự miêu tả sai |
通称 | THÔNG XƯNG,XỨNG | tên thường gọi |
二人称 | NHỊ NHÂN XƯNG,XỨNG | ngôi thứ 2 (đại từ nhân xưng) |
交差対称性 | GIAO SAI ĐỐI XƯNG,XỨNG TÍNH,TÁNH | tính đối xứng qua tâm |
原産地保護呼称 | NGUYÊN SẢN ĐỊA BẢO HỘ HÔ XƯNG,XỨNG | Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ |