Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 煙YÊN
Hán

YÊN- Số nét: 13 - Bộ: HỎA 火

ONエン
KUN煙る けむる
  けむり
  煙い けむい
  たば
  • Khói.
  • Chất hơi nhiều gọi là yên. Như vân yên 雲煙 mây mờ, yên vụ 煙霧 mù mịt, v.v.
  • Thuốc hút. Như lao yên 牢煙 thuốc lào, nha phiến yên 鴉片煙 thuốc phiện, v.v.
  • Nhọ nồi, than muội. Cũng có khi viết là yên 烟.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
草屋 YÊN THẢO ỐC cửa hàng thuốc lá
たい YÊN ngạt thở vì khói; ngột ngạt; gò bó; không thoải mái
と火 YÊN HỎA khói lửa
の臭いがする YÊN XÚ oi khói
YÊN có khói; bốc khói; bốc hơi; bốc
YÊN ĐỘT ống khói
YÊN THẢO điếu thuốc;thuốc;thuốc lá
草の灰 YÊN THẢO HÔI tàn thuốc
草をやめる YÊN THẢO bỏ thuốc
草を吸う YÊN THẢO HẤP hút thuốc
YÊN ngạt khói; đầy khói; khói mù mịt
YÊN khói
KHIẾT YÊN sự hút thuốc
VÔ,MÔ YÊN THÁN than luyện
HỮU YÊN THÁN than khói
ÁI YÊN GIA Người nghiện thuốc lá nặng
TẨM YÊN THẢO Việc hút thuốc trên giường; việc vừa nằm vừa hút thuốc
THỔ YÊN đám bụi
KHIẾT YÊN THẤT phòng hút thuốc
MÔI YÊN bồ hóng
PHÁT YÊN sự bốc khói
PHÁT YÊN ĐỒNG lư trầm hương
TIÊU YÊN khói thuốc súng
CẤM YÊN cấm hỏa;cấm hút thuốc;Cấm hút thuốc!
TỬ YÊN khói thuốc
HẮC YÊN khói đen
非喫 PHI KHIẾT YÊN GIẢ người không hút thuốc
嗅ぎ KHỨU YÊN THẢO Hoa đèn
香りと HƯƠNG YÊN nhang khói
もうもうとした YÊN làn khói