Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 黄HOÀNG
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
黄金 | HOÀNG KIM | vàng; bằng vàng;vàng; tiền vàng |
黄 | HOÀNG | màu vàng; vàng |
黄昏 | HOÀNG HÔN | hoàng hôn |
黄熱 | HOÀNG NHIỆT | bệnh sốt vàng da |
黄熱 | HOÀNG NHIỆT | sốt vàng da; hoàng nhiệt |
黄熱病 | HOÀNG NHIỆT BỆNH,BỊNH | sốt da vàng |
黄熱病 | HOÀNG NHIỆT BỆNH,BỊNH | bệnh sốt vàng da; bệnh hoàng nhiệt |
黄疸 | HOÀNG ĐẢN | bệnh vàng da |
黄緑色 | HOÀNG LỤC SẮC | màu xanh đọt chuối |
黄色 | HOÀNG SẮC | màu vàng;vàng |
黄色い | HOÀNG SẮC | vàng |
黄葉 | HOÀNG DIỆP | lá vàng; lá đỏ |
黄身 | HOÀNG THÂN | lòng đỏ trứng; lòng đỏ; lòng đỏ trứng gà |
黄金 | HOÀNG KIM | hoàng kim; vàng |
黄麻 | HOÀNG MA | đay |
鈍黄色 | ĐỘN HOÀNG SẮC | Màu vàng xỉn; màu vàng sẫm |
硫黄 | LƯU HOÀNG | diêm sinh;lưu huỳnh; sunphua; sulphur; sulfur |
浅黄 | THIỂN HOÀNG | Màu vàng nhạt |
二酸化硫黄 | NHỊ TOAN HÓA LƯU HOÀNG | Đioxit sulfur |