Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 友HỮU
Hán

HỮU- Số nét: 04 - Bộ: HỰU 又

ONユウ
KUN とも
 
 
 
  • Bạn, cùng lòng cùng chí chơi với nhau gọi là "hữu". Nước nào có tình đi lại thân thiện với nước mình gọi là "hữu bang" 友邦.
  • Thuận, ăn ở với anh em phải đạo gọi là "hữu". Như "duy hiếu hữu vu huynh đệ" 惟孝友于兄弟 bui hiếu thuận chưng anh em. Bây giờ gọi anh em là "hữu vu" 友于 là bởi nghĩa đó.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
好国 HỮU HIẾU,HẢO QUỐC hữu bang
好的 HỮU HIẾU,HẢO ĐÍCH giao hữu;hữu tâm
好関係 HỮU HIẾU,HẢO QUAN HỆ giao hòa
好関係にする HỮU HIẾU,HẢO QUAN HỆ giao hảo
HỮU TÌNH bạn;tình bạn; tình bằng hữu
情を断つ HỮU TÌNH ĐOÀN,ĐOẠN đoạn tình
HỮU ÁI bạn tình;bạn vàng;hữu ái
HỮU ĐẠT bạn;bạn bè;bè bạn;người bạn
達を大事にする HỮU ĐẠT ĐẠI SỰ tôn trọng bạn bè
達を失う HỮU ĐẠT THẤT mất bạn
好協力条約 HỮU HIẾU,HẢO HIỆP LỰC ĐIỀU ƯỚC hiệp ước hữu nghị và hợp tác
好協会 HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI hội hữu nghị
HỮU HIẾU,HẢO bạn;hữu nghị;tình bạn; sự hữu hảo
人を出迎える HỮU NHÂN XUẤT NGHINH đón bạn
人となる HỮU NHÂN làm bạn
人たち HỮU NHÂN chúng bạn
HỮU NHÂN bạn;bạn bè;bạn thân;bằng hữu;thân bằng;thân hữu
HỮU sự đi chơi cùng bạn bè
LIÊU HỮU bạn đồng nghiệp; bạn đồng sự; bạn; đồng chí
THÂN HỮU bạn bè;bạn thân;bạn vàng;kết bạn;sự thân hữu; bạn thân hữu; thân hữu;tri âm
HỌC HỮU bạn bè; bạn cùng trường lớp;bạn học
CHIẾN HỮU bạn chiến đấu;chiến hữu
CỰU HỮU cố nhân
ÍCH HỮU Người bạn tốt; người bạn hữu ích; bạn tri kỷ
TRI HỮU bạn tri kỷ;trí dũng
LÃO HỮU bạn già
LƯƠNG HỮU bạn tốt
日中好協会 NHẬT TRUNG HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI Hội hữu nghị Nhật Bản - Trung Quộc
児童好病院 NHI ĐỒNG HỮU HIẾU,HẢO BỆNH,BỊNH VIỆN Bệnh viện Hữu nghị Nhi đồng
日本・中国好協会 NHẬT BẢN TRUNG QUỐC HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI hội Nhật Trung hữu nghị
日本・ベトナム好協会 NHẬT BẢN HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI hội Nhật Việt hữu nghị